Học Kỳ 1 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
ENG 101 | Anh Ngữ Sơ Cấp 1 | 2 |
COM 141 | Nói & Trình Bày (tiếng Việt) | 1 |
PHI 150 | Triết học Marx - Lenin | 3 |
POS 151 | Kinh tế chính trị Marx-Lenin | 2 |
DTE 201 | Đạo Đức trong Công Việc | 2 |
PHI 100 | Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) | 2 |
LAW 201 | Pháp Luật Đại Cương | 2 |
HIS 221 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 | 2 |
HIS 362 | Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 2 |
Học Kỳ 2 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
COM 142 | Viết (tiếng Việt) | 1 |
ECO 151 | Căn Bản Kinh Tế Vi Mô | 3 |
MTH 101 | Toán Cao Cấp C1 | 3 |
CS 201 | Tin Học Ứng Dụng | 3 |
ENG 102 | Anh Ngữ Sơ Cấp 2 | 2 |
HIS 222 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 | 2 |
MGT 201 | Quản Trị Học | 2 |
ACC 201 | Nguyên Lý Kế Toán 1 | 3 |
Học Kỳ 1 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
ENG 201 | Anh Ngữ Trung Cấp 1 | 2 |
STA 151 | Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán | 3 |
MKT 251 | Tiếp Thị Căn Bản | 3 |
IS 251 | Hệ Thống Thông Tin Quản Lý | 3 |
MTH 102 | Toán Cao Cấp C2 | 2 |
ECO 152 | Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô | 3 |
LAW 403 | Cơ Sở Luật Kinh Tế | 3 |
Học Kỳ 2 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
ENG 202 | Anh Ngữ Trung Cấp 2 | 2 |
MGO 301 | Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất | 3 |
STA 271 | Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế (với SPSS) | 2 |
HRM 301 | Quản Trị Nhân Lực | 3 |
FIN 271 | Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 1 | 2 |
ACC 202 | Nguyên Lý Kế Toán 2 | 3 |
FIN 301 | Quản Trị Tài Chính 1 | 3 |
Học Kỳ 1 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
ENG 301 | Anh Ngữ Cao Cấp 1 | 2 |
ACC 301 | Kế Toán Quản Trị 1 | 2 |
FIN 302 | Quản Trị Tài Chính 2 | 3 |
FIN 272 | Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 2 | 2 |
ECO 302 | Kinh Tế Trong Quản Trị | 2 |
BNK 354 | Thanh Toán Quốc Tế | 2 |
MKT 376 | Tiếp Thị Ngân Hàng | 2 |
POS 351 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
Học Kỳ 2 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
ENG 302 | Anh Ngữ Cao Cấp 2 | 2 |
ACC 426 | Kế Toán Ngân Hàng | 2 |
MGT 403 | Quản Trị Chiến Lược | 3 |
FIN 381 | Tài Chính Nhà Nước (Việt Nam) | 2 |
BNK 404 | Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại | 3 |
FIN 401 | Các Tổ Chức Tài Chính | 3 |
FIN 402 | Tài Chính Đầu Tư | 3 |
Học Kỳ 1 - Năm 4 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
FIN 406 | Thẩm Định Dự Án Đầu Tư | 2 |
POS 361 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
BNK 401 | Ngân Hàng Trung Ương | 2 |
BNK 406 | Quản Trị Ngân Hàng Thương Mại | 2 |
FIN 473 | Quản Trị Rũi Ro | 3 |
BNK 413 | Thẩm Định Tín Dụng | 2 |
FIN 498 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 2 |
FIN 495 | Thi tốt nghiệp | 3 |