e-Learning
Đăng ký Online
Đăng ký chuyển điểm
Kết quả chuyển điểm
Đăng ký Học lại - Thi lại
Đăng ký Học lại - Thi lại
Đường dây nóng
0905.558.758 - 0983.123.717 - 0934.800.287
8 cơ sở trên cả nước
Bản đồ đường đi
Trang chủ
Giới thiệu
Nhân sự
Đào tạo
Luật Kinh Tế
Kỹ Thuật Phần Mềm
Quản Trị Kinh Doanh
Tài Chính - Ngân Hàng
Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
Ngôn ngữ Anh
Kế toán
Tuyển sinh
Sinh viên
Sinh viên tiêu biểu
Chia sẻ của Sinh viên
Thông báo
Thông báo chung
Lịch khai giảng
Thời khóa biểu và Kế hoạch học
Khóa X26
Khóa X27
Khóa X28
Khóa X29
Khóa X30
Biểu mẫu
Học tập
Tốt nghiệp
Hành chính
Cố vấn Học tập
Tin tức & Sự kiện
Liên hệ
Đăng ký Học lại - Thi lại
Trang chủ
Sinh viên
Đăng ký Học lại - Thi lại
Họ
*
Họ lót
Tên
*
Mã số sinh viên
*
Lớp
Khóa
---Không chọn---
Khóa X26
Khóa X27
Khóa X28
Khóa X29
Khóa X30
Ngày sinh
CMND/CCCD
Số điện thoại
Môn
*
---Không chọn---
- Không có Môn
ACC 201 - Nguyên Lý Kế Toán 1
ACC 202 - Nguyên Lý Kế Toán 2
ACC 296 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
ACC 301 - Kế Toán Quản Trị 1
ACC 302 - Kế Toán Tài Chính 1
ACC 303 - Kế Toán Quản Trị 2
ACC 304 - Kế Toán Tài Chính 2
ACC 348 - Thực Tập Tốt Nghiệp
ACC 349 - Thi Tốt Nghiệp
ACC 382 - Kế Toán Thuế
ACC 396 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
ACC 399 - Khóa Luận Tốt Nghiệp
ACC 403 - Kế Toán Máy
ACC 411 - Phân Tích Hoạt Động Kinh Doanh
ACC 412 - Phân Tích Dự Án
ACC 414 - Kế Toán Hành Chính Sự Nghiệp
ACC 421 - Phân Tích Báo Cáo Tài Chính
ACC 423 - Kế Toán Tài Chính Thương Mại Dịch Vụ
ACC 426 - Kế Toán Ngân Hàng
ACC 431 - Kế Toán Kho Bạc
ACC 438 - Kế Toán Phái Sinh
ACC 441 - Kế Toán Xây Dựng
ACC 443 - Kế Toán Bưu Điện
ACC 448 - Thực Tập Tốt Nghiệp
ACC 449 - Khóa Luận Tốt Nghiệp
ACC 452 - Kế Toán Tài Chính Nâng Cao
ACC 495 - Thi tốt nghiệp
ACC 496 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
ACC 498 - Thực Tập Tốt Nghiệpn
ACC 552 - Kế toán Tài Chính
ACC 601 - Kế Toán Quản Trị
ACC 602 - Kế Toán Tài Chính Nâng Cao
ACC 605 - Kế Toán Quốc Tế
ACC 621 - Phân Tích Báo Cáo Tài Chính
ACC 631 - Kế Toán Tài Chính Công
ACC 799 - Luận Văn Tốt Nghiệp
ACC-A 601 - Kế Toán Quản Trị
ACC-A 602 - Kế Toán Tài Chính Nâng Cao
ACC-A 605 - Kế Toán Quốc Tế
ACC-A 621 - Phân Tích Báo Cáo Tài Chính
ACC-A 626 - Kế Toán Ngân Hàng Thương Mại
ACC-A 631 - Kế Toán Tài Chính Công
ACC-A 635 - Kế Toán Tập Đoàn
ACC-A 749 - Luận Văn Tốt Nghiệp
AES 251 - Đại Cương Mỹ Học
AES 270 - Di Sản Mỹ Thuật Thế Giới và Việt Nam
AHI 312 - Lịch Sử Âm Nhạc Cổ Truyền Việt Nam
AHI 391 - Lịch Sử Kiến Trúc Phương Đông & Việt Nam
AHI 392 - Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây
AHI 394 - Lịch Sử (Phát Triển) Đô Thị
ANA 201 - Giải Phẩu Học 1
ANA 202 - Giải Phẩu Học 2
ANA 203 - Mô Phôi
ANA 251 - Giải Phẫu Y Khoa 1
ANA 252 - Giải Phẫu Y Khoa 2
ANA 271 - Giải Phẫu Chuyên Đề: Thần Kinh - Nội Tiết
ANA 272 - Giải phẫu Chuyên đề: Định khu và Ứng dụng
ANA 275 - Phẫu Thuật Thực Hành
ANA 301 - Mô Phôi Cho Y Khoa
ANA 375 - Phẫu Thuật Thực Hành
APY 251 - Đại Cương Nhân Chủng Học
APY 311 - Các Dân Tộc ở Việt Nam
ARC 101 - Cơ Sở Kiến Trúc 1
ARC 102 - Cơ Sở Kiến Trúc 2
ARC 111 - Hình Họa 1
ARC 112 - Hình Họa 2
ARC 116 - Hình Họa Mỹ Thuật 1
ARC 117 - Hình Họa Mỹ Thuật 2
ARC 200 - Lý Thuyết Kiến Trúc
ARC 201 - Cấu Tạo Kiến Trúc 1
ARC 216 - Hình Họa Mỹ Thuật 3
ARC 245 - Đồ Án Cơ Sở 1
ARC 246 - Đồ Án Cơ Sở 2
ARC 252 - Kiến Trúc Nhà Ở
ARC 261 - Vẽ Ghi
ARC 265 - Cơ Sở Tạo Hình Kiến Trúc
ARC 272 - Kiến Trúc Nhà Công Cộng
ARC 278 - Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 1
ARC 279 - Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 2
ARC 296 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
ARC 303 - Kiến Trúc Công Nghiệp
ARC 328 - Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 3
ARC 329 - Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 4
ARC 348 - Thực Tập Nhận Thức
ARC 361 - Thiết Kế Nhanh 1
ARC 362 - Thiết Kế Nhanh 2
ARC 378 - Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 5
ARC 387 - Đồ Án Kiến Trúc Công Nghiệp
ARC 388 - Đồ Án Kiến Trúc Công Nghiệp 1
ARC 389 - Đồ Án Kiến Trúc Công Nghiệp 2
ARC 391 - Kiến Trúc Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
ARC 392 - Kiến Trúc cho Xây Dựng
ARC 396 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
ARC 401 - Cấu Tạo Kiến Trúc 2
ARC 405 - Kỹ Thuật (Thiết Kế) Đô Thị
ARC 415 - Đồ Án Quy Hoạch
ARC 416 - Quy Hoạch 1
ARC 417 - Đồ Án Quy Hoạch 1
ARC 418 - Quy Hoạch 2
ARC 419 - Đồ Án Quy Hoạch 2
ARC 428 - Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 6
ARC 446 - Đồ Án Tổng Hợp
ARC 447 - Đồ Án Tốt Nghiệp
ARC 448 - Thực Tập Tốt Nghiệp
ARC 449 - Khóa Luận Tốt Nghiệp
ARC 455 - Quy Hoạch Đô Thị
ARC 460 - Cảnh Quan Kiến Trúc
ARC 496 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
ART 111 - Foundation Design Studio
ART 151 - Vẽ Mỹ Thuật 1
ART 161 - Định Luật Xa Gần trong Đồ Họa
ART 201 - Vẽ Mỹ Thuật 2
ART 202 - Vẽ Mỹ Thuật 2 Dành Cho Đồ Họa
ART 203 - Typography
ART 205 - Design Creativity & Cognition
ART 213 - Đạc Họa
ART 221 - Photography
ART 251 - Vẽ Mỹ Thuật 3
ART 270 - Hình Khối & Màu Sắc
ART 271 - Điêu Khắc
ART 301 - Vẽ Mỹ Thuật 4
ART 341 - Brand Design Studio
ART 343 - Thiết Kế Ấn Phẩm
ART 386 - Nghệ Thuật Chiếu Sáng
AUD 351 - Kiểm Toán Căn Bản
AUD 353 - Kiểm Toán Nội Bộ
AUD 402 - Kiểm Toán Tài Chính 1
AUD 403 - Tổ Chức Công Tác Kiểm Toán
AUD 404 - Kiểm Toán Tài Chính 2
AUD 411 - Kiểm Toán Hoạt Động
AUD 412 - Kiểm Toán Ngân Sách
AUD 415 - Kiểm Soát Quản Lý
AUD 455 - Kiểm Soát Nội Bộ
AUD 553 - Kiểm Toán Nội Bộ
AUD 602 - Kiểm Toán Tài Chính
AUD 611 - Kiểm Toán Hoạt Động
AUD 655 - Kiểm Soát Nội Bộ
AUD-A 553 - Kiểm Toán Nội Bộ
AUD-A 602 - Kiểm Toán Tài Chính
AUD-A 611 - Kiểm Toán Hoạt Động
AUD-A 655 - Kiểm Soát Nội Bộ
BCH 201 - Hóa Sinh Căn Bản
BCH 251 - Hóa Sinh Y Học
BCH 301 - Hóa Sinh Nâng Cao
BIO 101 - Sinh Học Đại Cương
BIO 213 - Sinh Lý Học
BIO 220 - Cơ Sở Di Truyền Học
BIO 221 - Di Truyền Học
BIO 252 - Sinh Học Phân Tử
BNK 354 - Thanh Toán Quốc Tế
BNK 401 - Ngân Hàng Trung Ương
BNK 404 - Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại
BNK 405 - Nghiệp Vụ Bảo Hiểm
BNK 406 - Quản Trị Ngân Hàng Thương Mại
BNK 413 - Thẩm Định Tín Dụng
BNK 554 - Thanh Toán Quốc Tế
BNK 606 - Quản Lý Ngân Hàng Thương Mại
BNK 615 - Phân Tích Tín Dụng
BNK-A 606 - Quản Trị Ngân Hàng Thương Mại
BNK-A 615 - Phân Tích Tín Dụng
BPH 250 - Căn Bản Lý Sinh
CHE 100 - Hóa Học Đại Cương Cơ Sở
CHE 101 - Hóa Học Đại Cương
CHE 202 - Hóa Vô Cơ
CHE 203 - Hóa Hữu Cơ
CHE 215 - Hóa Phân Tích
CHE 230 - Đồng Phân và các Hợp Chất Hữu Cơ và Tác Dụng Sinh Học
CHE 254 - Hóa Lý Căn Bản
CHE 260 - Phức Chất và Gốc Tự Do trong Y Dược
CHE 263 - Hóa Hữu Cơ Nâng Cao
CHE 265 - Hóa Phân Tích Nâng Cao
CHE 273 - Hóa Hữu Cơ cho Dược
CHE 274 - Hóa Lý cho Dược
CHE 309 - Hóa Môi Trường
CHE 359 - Hóa Thực Phẩm
CHE 371 - Hóa Dược 1
CHE 373 - Hóa Dược 2
CHE 473 - Hóa Học của các Hợp Chất Cao Phân Tử trong Dược Học
CHI 101 - Trung Ngữ Sơ Cấp 1
CHI 102 - Trung Ngữ Sơ Cấp 2
CHI 201 - Trung Ngữ Trung Cấp 1
CHI 202 - Trung Ngữ Trung Cấp 2
CHI 301 - Trung Ngữ Cao Cấp 1
CHI 302 - Trung Ngữ Cao Cấp 2
CI-A 575 - Ổn Định Công Trình
CIE 111 - Vẽ Kỹ Thuật & CAD
CIE 211 - CAD Nâng Cao trong Xây Dựng
CIE 248 - Thực Tập Nhận Thức
CIE 260 - Trắc Địa
CIE 296 - Đồ Án CDIO
CIE 321 - Vật Liệu Xây Dựng
CIE 322 - Thí Nghiệm Vật Liệu Xây Dựng
CIE 323 - Nền & Móng
CIE 324 - Đồ Án Nền & Móng
CIE 340 - Môi Trường Xây Dựng
CIE 341 - Thông Gió
CIE 347 - Đồ Án Tốt Nghiệp
CIE 348 - Thực Tập Tốt Nghiệp
CIE 349 - Thi Tốt Nghiệp
CIE 371 - Vật Liệu Xây Dựng Nâng Cao
CIE 375 - Ổn Định Công Trình
CIE 376 - Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép
CIE 377 - Đồ Án Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép
CIE 378 - Kết Cấu Thép
CIE 381 - Định Mức Kinh Tế - Kỹ Thuật Trong Xây Dựng
CIE 383 - Nghiệp Vụ Đấu Thầu
CIE 384 - Đồ Án Nghiệp Vụ Đấu Thầu
CIE 385 - Quản Lý Tiến Độ và Chi Phí Xây Dựng
CIE 396 - Đồ Án CDIO
CIE 403 - Kỹ Thuật Thi Công
CIE 404 - Tổ Chức Thi Công
CIE 411 - Thiết Kế Hình Học & Đường Ôtô
CIE 412 - Đồ Án Thiết Kế Hình Học Đường Ôtô
CIE 413 - Thiết Kế Nền, Mặt Đường & Công Trình Trên Đường
CIE 414 - Đồ Án Thiết Kế Mặt Đường & Đánh Giá Phương Án
CIE 416 - Thiết Kế Cầu Bê Tông Cốt Thép
CIE 417 - Đồ Án Thiết Kế Cầu Bê Tông Cốt Thép
CIE 418 - Thiết Kế Cầu Thép
CIE 419 - Đồ Án Thiết Kế Cầu Thép
CIE 421 - Kết Cấu Gạch, Đá, Gỗ
CIE 423 - Công Trình trên Nền Đất Yếu
CIE 425 - Kết Cấu Composite
CIE 426 - Kết Cấu Nhà Bê Tông Cốt Thép
CIE 427 - Đồ Án Nhà Bê Tông Cốt Thép
CIE 428 - Kết Cấu Nhà Thép
CIE 429 - Đồ Án Kết Cấu Nhà Thép
CIE 430 - Máy Móc Xây Dựng
CIE 431 - Kỹ Thuật Lắp Ghép Công Trình Dân Dụng & Công Nghiệp
CIE 432 - Đồ Án Kỹ Thuật Lắp Ghép Công Trình Dân Dụng & Công Nghiệp
CIE 433 - Tổ Chức Thi Công Công Trình Dân Dụng & Công Nghiệp
CIE 434 - Đồ Án Tổ Chức Thi Công Công Trình Dân Dụng & Công Nghiệp
CIE 435 - Máy Xây Dựng
CIE 436 - Thi Công Đường
CIE 437 - Đồ Án Thi Công Đường
CIE 438 - Thi Công Cầu
CIE 439 - Đồ Án Thi Công Cầu
CIE 441 - Quản Lý Dự Án Xây Dựng
CIE 442 - Công Tác Tư Vấn Xây Dựng
CIE 443 - Văn Hóa Phương Đông trong Thiết Kế Xây Dựng (Phong Thủy)
CIE 445 - Đồ Án Tốt Nghiệp
CIE 446 - Đồ Án CDIO
CIE 447 - Đồ Án Tốt Nghiệp
CIE 448 - Thực Tập Tốt Nghiệp
CIE 449 - Khóa Luận Tốt Nghiệp
CIE 450 - An Toàn Lao Động
CIE 456 - Kỹ Thuật & Tổ Chức Thi Công Đường
CIE 458 - Kỹ Thuật & Tổ Chức Thi Công Cầu
CIE 461 - Mô Hình Thông Tin Công Trình BIM
CIE 466 - Quy Hoạch Giao Thông Vận Tải & Mạng Lưới Đường
CIE 467 - Đường Phố & Giao Thông Đô Thị
CIE 468 - Thiết Kế Cầu & Dây Văng, Dây Võng
CIE 469 - Thi Công Công Trình Cầu Nhịp Lớn
CIE 471 - Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép Đặc Biệt
CIE 473 - Kết Cấu Thép Ống Nhồi Bê Tông
CIE 475 - Kết Cấu Nhà Cao Tầng
CIE 476 - Kết Cấu Nhà Bê Tông Cốt Thép Nâng Cao
CIE 477 - Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép Ứng Lực Trước
CIE 478 - Kết Cấu Thép Nâng Cao
CIE 479 - Kết Cấu Thép Thành Mỏng
CIE 480 - Thí Nghiệm và Kiểm Định Công Trình
CIE 481 - Quản Lý Hồ Sơ & Hợp Đồng Xây Dựng
CIE 482 - Quản Lý Hợp Đồng Dự Án Xây Dựng
CIE 483 - Kỹ Thuật Thi Công Đặc Biệt
CIE 484 - Tổ Chức Thi Công Đường
CIE 485 - Kỹ Thuật Thi Công Nhà Cao Tầng
CIE 486 - Đồ Án Kỹ Thuật Thi Công Bê Tông Toàn Khối
CIE 487 - Quản Lý & Khai Thác Đường
CIE 488 - Tổ Chức Thi Công Cầu
CIE 489 - Khai Thác, Kiểm Định & Gia Cố Cầu
CIE 490 - Quản Lý & Bảo Dưỡng Nhà Cao Tầng
CIE 495 - Quản Lý Vận Hành & Bảo Trì Công Trinhg Xây Dựng
CIE 496 - Đồ Án CDIO
CIE 497 - Đồ Án Tốt Nghiệp
CIE 498 - Thực Tập Tốt Nghiệp
CIE 499 - Khóa Luận Tốt Nghiệp
CIE 575 - Ổn Định Công Trình
CIE 615 - Lý Thuyết Độ Tin Cậy và Ứng Dụng Trong Thiết Kế
CIE 623 - Công Trình Chịu Động Đất
CIE 633 - Thí Nghiệm và Kiểm Định Công Trình
CIE 635 - Công Nghệ Xây Dựng Hiện Đại
CIE 671 - Vật Liệu Xây Dựng Nâng Cao
CIE 675 - Thiết Kế Nhà Cao Tầng
CIE 676 - Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép Nâng Cao
CIE 678 - Kết Cấu Thép Nâng Cao
CIE 704 - Khoa Học Tổ Chức Thi Công Xây Dựng
CIE 725 - Kết Cấu Liên Hợp
CIE 741 - Quản Lý Dự Án Xây Dựng
CIE 799 - Luận Văn Tốt Nghiệp
CIE-A 575 - Ổn Định Công Trình
CIE-A 615 - Lý Thuyết Độ Tin Cậy và Ứng Dụng Trong Thiết Kế
CIE-A 623 - Công Trình Chịu Động Đất
CIE-A 633 - Thí Nghiệm và Kiểm Định Công Trình
CIE-A 635 - Công Nghệ Xây Dựng Hiện Đại
CIE-A 671 - Vật Liệu Xây Dựng Nâng Cao
CIE-A 675 - Thiết Kế Nhà Cao Tầng
CIE-A 676 - Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép Nâng Cao
CIE-A 678 - Kết Cấu Thép Nâng Cao
CIE-A 704 - Khoa Học Tổ Chức Thi Công Xây Dựng
CIE-A 725 - Kết Cấu Liên Hợp
CIE-A 741 - Quản Lý Dự Án Xây Dựng
CIE-A 799 - Luận Văn Tốt Nghiệp
CMU-COM 103 - Group Dynamics & Communication
CMU-CS 246 - Application Development Practices
CMU-CS 252 - Introduction to Network & Telecommunications Technology
CMU-CS 297 - Đồ Án CDIO
CMU-CS 303 - Fundamentals of Computing 1
CMU-CS 311 - Object-Oriented Programming C++ (Advanced Concepts in Computing)
CMU-CS 316 - Fundamentals of Computing 2
CMU-CS 376 - Elements of Network Security
CMU-CS 426 - Information Warfare
CMU-CS 427 - Network Security
CMU-CS 428 - Hacking Exposed
CMU-CS 429 - Incident Response
CMU-CS 445 - System Integration Practices
CMU-CS 447 - Đồ Án CDIO
CMU-CS 450 - Capstone Project for Network Security 1
CMU-CS 451 - Capstone Project for Network Security 2
CMU-CS 462 - Software Measurements & Analysis
CMU-CS 477 - Web Application Security
CMU-CS 480 - Security Architecture
CMU-ENG 101 - Anh Ngữ cho Sinh Viên CMU 1
CMU-ENG 102 - Anh Ngữ cho Sinh Viên CMU 2
CMU-ENG 130 - Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CMU 1
CMU-ENG 201 - Anh Ngữ cho Sinh Viên CMU 3
CMU-ENG 202 - Anh Ngữ cho Sinh Viên CMU 4
CMU-ENG 230 - Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CMU 2
CMU-ENG 301 - Anh Ngữ cho Sinh Viên CMU 5
CMU-ENG 302 - Anh Ngữ cho Sinh Viên CMU 6
CMU-ENG 330 - Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CMU 3
CMU-ENG 401 - Anh Ngữ cho Sinh Viên CMU 7
CMU-ENG 402 - Anh Ngữ cho Sinh Viên CMU 8
CMU-IS 100 - Introduction to Information Systems
CMU-IS 246 - Application Development Practices
CMU-IS 251 - Information System Theories & Practices
CMU-IS 401 - Information System Applications
CMU-IS 403 - Information Systems Management
CMU-IS 432 - Software Project Management
CMU-IS 445 - System Integration Practices
CMU-IS 450 - Capstone Project for Information Systems 1
CMU-IS 451 - Capstone Project for Information Systems 2
CMU-IS 482 - Business Value & Relationship Management
CMU-SE 100 - Introduction to Software Engineering
CMU-SE 214 - Requirements Engineering
CMU-SE 252 - Computer Science for Practicing Engineers (Software Construction)
CMU-SE 303 - Software Testing (Verification & Validation)
CMU-SE 403 - Software Architecture & Design
CMU-SE 433 - Software Process & Quality Management
CMU-SE 445 - Software Reuse & Integration
CMU-SE 450 - Capstone Project for Software Engineering 1
CMU-SE 451 - Capstone Project for Software Engineering 2
COM 101 - Nói & Trình Bày (tiếng Việt)
COM 102 - Viết (tiếng Việt)
COM 141 - Nói & Trình Bày (tiếng Việt)
COM 142 - Viết (tiếng Việt)
COM 151 - Nói & Trình Bày (tiếng Việt) trong Y Tế
COM 152 - Viết (tiếng Việt) trong Y Tế
COM 201 - Nhập Môn Truyền Thông
COM 233 - Business Communication
COM 250 - Đại Cương Sản Phẩm Truyền Thông
COM 384 - Nghệ Thuật Đàm Phán
COM 435 - Quan Hệ Công Chúng
COM 684 - Nghệ Thuật Đàm Phán
COM-A 684 - Nghệ Thuật Đàm Phán
CR 100 - Giới Thiệu về Kỹ Nghệ Máy Tính
CR 151 - Introduction to Electrical and Computer Engineering Techonology
CR 210 - Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống
CR 246 - Đồ Án Cơ Sở Ngành: Kỹ Nghệ Máy Tính
CR 250 - Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính
CR 251 - Kiến Trúc Máy Tính & Hệ Điều Hành
CR 264 - Lập Trình Assembler / COBOL
CR 297 - Đồ án CDIO
CR 332 - Nhập Môn Lập Trình Vi Điều Khiển
CR 345 - Đồ Án Chuyên Ngành: Viễn Thông cho Cao Đẳng
CR 346 - Đồ Án Chuyên Ngành: Điện Tử cho Cao Đẳng
CR 347 - Đồ án CDIO
CR 348 - Thực Tập Tốt Nghiệp
CR 360 - Cơ Chế của Các Hệ Thống Máy Tính
CR 361 - Hệ Vi Xử Lý và Giao Diện
CR 363 - Hệ Điều Hành Thời Gian Thực
CR 384 - Ngôn Ngữ Mô Tả Phần Cứng VHDL
CR 397 - Đồ án CDIO
CR 415 - Kỹ Thuật Multimedia
CR 420 - Lập Trình Mạng
CR 424 - Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động
CR 432 - Vi Điều Khiển Nhúng
CR 433 - Hệ Thống Nhúng & Thời Gian Thực
CR 435 - Thị Giác Máy
CR 436 - VLSI 1: Thiết Kế Mạch Tích Hợp
CR 437 - VLSI 2: Thiết Kế CMOS
CR 439 - Thiết Kế Các Hệ Thống Máy Tính Đơn Giản
CR 445 - Đồ Án Chuyên Ngành: Viễn Thông
CR 446 - Đồ Án Chuyên Ngành: Thiết Kế Hệ Thống Nhúng
CR 447 - Đồ án CDIO
CR 448 - Thực Tập Tốt Nghiệp
CR 449 - Khóa Luận Tốt Nghiệp
CR 451 - Kiến Trúc Máy Tính Nâng Cao
CR 497 - Đồ án CDIO
CR 731 - Phần Mềm Nhúng
CS 100 - Giới Thiệu về Khoa Học Máy Tính
CS 101 - Tin Học Đại Cương
CS 201 - Tin Học Ứng Dụng
CS 211 - Lập Trình Cơ Sở
CS 223 - Mạng Internet & Các Dịch Vụ
CS 226 - Hệ Điều Hành Unix / Linux
CS 246 - Đồ Án Cơ Sở Ngành: Khoa Học Máy Tính
CS 252 - Mạng Máy Tính
CS 297 - Đồ Án CDIO
CS 303 - Phân Tích & Thiết Kế Hệ Thống
CS 311 - Lập Trình Hướng Đối Tượng
CS 313 - Flash, Dreamweaver & CSS/CSS2
CS 314 - Lập Trình C trong UNIX/Linux
CS 316 - Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật
CS 342 - Tin Học Trong Quản Lý Xây Dựng
CS 343 - Tin Học trong Kiến Trúc
CS 345 - Đồ Án Chuyên Ngành: Công Nghệ Phần Mềm cho Cao Đẳng
CS 346 - Đồ Án Chuyên Ngành: Kỹ Thuật Mạng cho Cao Đẳng
CS 347 - Đồ Án CDIO
CS 348 - Thực Tập Tốt Nghiệp
CS 349 - Thi Tốt Nghiệp
CS 353 - Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng
CS 366 - L.A.M.P. (Linux, Apache, MySQL, PHP)
CS 372 - Quản Trị Mạng
CS 376 - Giới Thiệu An Ninh Mạng
CS 397 - Đồ Án CDIO
CS 403 - Công Nghệ Phần Mềm
CS 414 - Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET
CS 415 - Xử Lý Ảnh
CS 416 - Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật Nâng Cao
CS 417 - Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật)
CS 418 - Ngôn Ngữ Logic
CS 419 - Ngôn Ngữ Hình Thức & Automata
CS 420 - Hệ Phân Tán (J2EE, .NET)
CS 421 - Thiết Kế Mạng
CS 423 - Mạng Internet Nâng Cao
CS 426 - Chiến Tranh Thông Tin
CS 427 - An Ninh Internet
CS 428 - Tấn Công Mạng
CS 429 - Phản Ứng Tình Huống Tấn Công Mạng
CS 430 - Kỹ Nghệ Bảo Mật
CS 434 - Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm)
CS 445 - Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS)
CS 446 - Đồ Án Chuyên Ngành: Kỹ Thuật Mạng
CS 447 - Đồ Án CDIO
CS 448 - Thực Tập Tốt Nghiệp
CS 449 - Khóa Luận Tốt Nghiệp
CS 462 - Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng Phần Mềm
CS 463 - Thiết Kế & Tích Hợp Giao Diện
CS 464 - Lập Trình Ứng Dụng .NET
CS 464 - Lập Trình Ứng Dụng .NET
CS 466 - Perl & Python
CS 511 - Lập Trình Hướng Đối Tượng
CS 616 - Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật Nâng Cao
CS 641 - Lý Thuyết Nhận Dạng
CS 662 - Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng Phần Mềm
CS 663 - Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng Phần Mềm
CS 669 - Xử Lý Ngôn Ngữ Tự Nhiên
CS 672 - Mạng và Truyền Dữ Liệu Nâng Cao
CS 676 - An Toàn & Bảo Mật Thông Tin
CS 703 - Phát Triển Sản Xuất Phần Mềm
CS 714 - Web Ngữ Nghĩa và Ứng Dụng
CS 720 - Hệ Phân Tán
CS 723 - Mạng Không Dây Nâng Cao
CS 749 - Luận Văn Tốt Nghiệp
CS 753 - Phân Tích & Thiết Kế (Hệ Thống & Hướng Đối Tượng)
CS 784 - Các Công Nghệ (Lập Trình) Internet
CS 799 - Luận Văn Tốt Nghiệp
CS-A 511 - Lập Trình Hướng Đối Tượng
CS-A 616 - Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật Nâng Cao
CS-A 641 - Lý Thuyết Nhận Dạng
CS-A 663 - Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng Phần Mềm
CS-A 669 - Xử Lý Ngôn Ngữ Tự Nhiên
CS-A 672 - Mạng và Truyền Dữ Liệu Nâng Cao
CS-A 676 - An Toàn & Bảo Mật Thông Tin
CS-A 703 - Phát Triển Sản Xuất Phần Mềm
CS-A 714 - Web Ngữ Nghĩa và Ứng Dụng
CS-A 720 - Hệ Phân Tán
CS-A 723 - Mạng Không Dây Nâng Cao
CS-A 753 - Phân Tích & Thiết Kế (Hệ Thống & Hướng Đối Tượng)
CS-A 784 - Các Công Nghệ (Lập Trình) Internet
CS-A 799 - Luận Văn Tốt Nghiệp
CSN 161 - Ẩm Thực Việt Nam - Lý Thuyết & Thực Hành
CSU-ARC 200 - Lý Thuyết Kiến Trúc
CSU-ARC 211 - Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 1
CSU-ARC 245 - Đồ Án Cơ Sở 1 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 1)
CSU-ARC 246 - Đồ Án Cơ Sở 2 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 2)
CSU-ARC 261 - Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 2
CSU-ARC 311 - Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 3
CSU-ARC 344 - Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 3
CSU-ARC 361 - Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 4
CSU-ARC 391 - Kiến Trúc Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
CSU-ARC 394 - Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 4
CSU-ARC 410 - Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 5
CSU-ARC 411 - Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 6
CSU-ARC 444 - Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 6
CSU-ARC 447 - Đồ Án Tốt Nghiệp
CSU-ARC 460 - Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 7
CSU-ARC 461 - Đồ Án Thiết Kế Kiến Trúc 8
CSU-ARC 494 - Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 8
CSU-ARC 497 - Đồ Án Tốt Nghiệp
CSU-CHE 101 - Hoá Học Đại Cương
CSU-CIE 111 - Vẽ Kỹ Thuật & CAD
CSU-CIE 260 - Trắc Địa
CSU-CIE 296 - Đồ Án CDIO
CSU-CIE 321 - Vật Liệu Xây Dựng
CSU-CIE 323 - Nền & Móng
CSU-CIE 324 - Đồ Án Nền & Móng
CSU-CIE 376 - Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép
CSU-CIE 377 - Đồ Án Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép
CSU-CIE 378 - Kết Cấu Thép
CSU-CIE 396 - Đồ Án CDIO
CSU-CIE 401 - CAD Nâng Cao trong Xây Dựng
CSU-CIE 403 - Kỹ Thuật Thi Công
CSU-CIE 426 - Kết Cấu Nhà Bê Tông Cốt Thép
CSU-CIE 427 - Đồ Án Nhà Bê Tông Cốt Thép
CSU-CIE 441 - Quản Lý Dự Án Xây Dựng
CSU-CIE 447 - Đồ Án Tốt Nghiệp
CSU-CIE 448 - Thực Tập Tốt Nghiệp
CSU-CIE 449 - Khóa Luận Tốt Nghiệp
CSU-CIE 470 - Thiết Kế Kết Cấu Xây Dựng Nâng Cao
CSU-CIE 477 - Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép Ứng Lực Trước
CSU-CIE 496 - Đồ Án CDIO
CSU-EE 341 - Kỹ Thuật Điện Cho Xây Dựng
CSU-ENG 101 - Anh Ngữ cho Sinh Viên CSU 1
CSU-ENG 102 - Anh Ngữ cho Sinh Viên CSU 2
CSU-ENG 130 - Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 1
CSU-ENG 201 - Anh ngữ cho Sinh viên CSU 3
CSU-ENG 202 - Anh Ngữ cho Sinh Viên CSU 4
CSU-ENG 230 - Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 2
CSU-ENG 301 - Anh Ngữ cho Sinh Viên CSU 5
CSU-ENG 302 - Anh Ngữ cho Sinh Viên CSU 6
CSU-ENG 330 - Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 3
CSU-ENG 401 - Anh Ngữ cho Sinh Viên CSU 7
CSU-ENG 402 - Anh Ngữ cho Sinh Viên CSU 8
CSU-ENG 430 - Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 4
CSU-HYD 201 - Thuỷ Lực
CSU-MEC 201 - Cơ Lý Thuyết 1
CSU-MEC 202 - Cơ Lý Thuyết 2
CSU-MEC 211 - Sức Bền Vật Liệu 1
CSU-MEC 212 - Sức Bền Vật Liệu 2
CSU-MEC 306 - Cơ Học Kết Cấu 1 (gồm SAP)
CSU-MEC 307 - Cơ Học Kết Cấu 2
CSU-MEC 316 - Cơ Học Đất
CSU-MEC 376 - Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép
CSU-PHY 101 - Vật Lý Đại Cương CSU 1
CSU-PHY 102 - Vật Lý Đại Cương CSU 2
CSU-PHY 306 - Các Hệ Thống Kiểm Soát Môi Trường 1 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 5)
CSU-PHY 307 - Các Hệ Thống Kiểm Soát Môi Trường 2 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 7)
CSU-THR 341 - Nhiệt Kỹ Thuật Cho Xây Dựng
CUL 203 - Nhập Môn Văn Hóa Du Lịch
CUL 251 - Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam
CUL 261 - Vietnamese Cultures
CUL 311 - Văn Hóa Làng & Du Lịch Bản Làng
CUL 348 - Thực Tập Nhận Thức
CUL 349 - Thi Tốt Nghiệp
CUL 376 - Văn Hóa Anh
CUL 378 - Văn Hóa Mỹ
CUL 398 - Thực Tập Tốt Nghiệp
CUL 399 - Thi Tốt Nghiệp
CUL 416 - Phong Tục Tập Quán Lễ Hội Việt Nam
CUL 418 - Văn Hóa Miền Trung & Tây Nguyên
CUL 420 - Văn Hóa Champa
CUL 448 - Thực Tập Tốt Nghiệp
CUL 449 - Khóa Luận Tốt Nghiệp
DEN 600 - Răng Hàm Mặt
DMS 221 - CorelDraw & Adobe Illustrator
DMS 231 - Adobe Photoshop
DMS 271 - Game Design & Development Studio 1
DMS 296 - Đồ Án CDIO
DMS 341 - 3D Modeling & Animations
DMS 344 - 3ds Max
DMS 348 - Thực Tập Tốt Nghiệp
DMS 349 - Thi Tốt Nghiệp
DMS 365 - Video & Audio Fundamentals
DMS 371 - Game Design & Development Studio 2
DMS 396 - Đồ Án CDIO
DMS 441 - Advanced 3D Modeling & Animations
DMS 444 - 3ds Max Nâng Cao
DMS 447 - Đồ Án Tốt Nghiệp
DMS 448 - Thực Tập Tốt Nghiệp
DMS 449 - Khóa Luận Tốt Nghiệp
DMS 460 - Type & Image in Motion (Adobe After Effect)
DMS 464 - Filmmaking, Video & Media Practices
DMS 496 - Đồ Án CDIO
DTE 102 - Hướng Nghiệp 1
DTE 152 - Hướng Nghiệp 2
DTE 201 - Đạo Đức trong Công Việc
DTE 202 - Hướng Nghiệp 3
DTE 302 - Kỹ Năng Xin Việc
DTE 353 - Global Understanding
DTE 701 - Đạo Đức trong Kinh Doanh
DTE-ACC 102 - Hướng Nghiệp 1
DTE-ACC 152 - Hướng Nghiệp 2
DTE-ACC 202 - Hướng Nghiệp 3
DTE-ARC 102 - Hướng Nghiệp 1
DTE-ARC 152 - Hướng Nghiệp 2
DTE-ARC 202 - Hướng Nghiệp 3
DTE-BA 102 - Hướng Nghiệp 1
DTE-BA 152 - Hướng Nghiệp 2
DTE-BA 202 - Hướng Nghiệp 3
DTE-CIE 102 - Hướng Nghiệp 1
DTE-CIE 152 - Hướng Nghiệp 2
DTE-CIE 202 - Hướng Nghiệp 3
DTE-EE 102 - Hướng Nghiệp 1
DTE-EE 152 - Hướng Nghiệp 2
DTE-EE 202 - Hướng Nghiệp 3
DTE-EVR 102 - Hướng Nghiệp 1
DTE-EVR 152 - Hướng Nghiệp 2
DTE-EVR 202 - Hướng Nghiệp 3
DTE-FSE 102 - Hướng Nghiệp 1
DTE-FSE 152 - Hướng Nghiệp 2
DTE-HSS 102 - Hướng Nghiệp 1
DTE-HSS 152 - Hướng Nghiệp 2
DTE-HSS 202 - Hướng Nghiệp 3
DTE-HT 102 - Hướng Nghiệp 1
DTE-HT 152 - Hướng Nghiệp 2
DTE-HT 202 - Hướng Nghiệp 3
DTE-IS 102 - Hướng Nghiệp 1
DTE-IS 152 - Hướng Nghiệp 2
DTE-IS 202 - Hướng Nghiệp 3
DTE-IT 102 - Hướng Nghiệp 1
DTE-IT 152 - Hướng Nghiệp 2
DTE-IT 202 - Hướng Nghiệp 3
DTE-LAW 102 - Hướng Nghiệp 1
DTE-LAW 152 - Hướng Nghiệp 2
DTE-LIN 102 - Hướng Nghiệp 1
DTE-LIN 152 - Hướng Nghiệp 2
DTE-LIN 202 - Hướng Nghiệp 3
DTE-MED 102 - Hướng Nghiệp 1
DTE-MED 152 - Hướng Nghiệp 2
DTE-NUR 102 - Hướng Nghiệp 1
DTE-NUR 152 - Hướng Nghiệp 2
DTE-NUR 202 - Hướng Nghiệp 3
DTE-PHM 102 - Hướng Nghiệp 1
DTE-PHM 152 - Hướng Nghiệp 2
DTE-PHM 202 - Hướng Nghiệp 3
DTU 101 - Giới Thiệu về Đại Học DUY TÂN
ECL 301 - Đại Cương Sinh Thái Học
ECL 352 - Sinh Thái Hải Dương
ECL 394 - Môi Trường Vi Khí Hậu
ECL 420 - Các Vi Sinh Và Hợp Chất Gây Ô Nhiễm Trong Môi Trường Nước Và Ven Bờ
ECO 151 - Căn Bản Kinh Tế Vi Mô
ECO 152 - Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô
ECO 251 - Kinh Tế Lượng
ECO 302 - Kinh Tế Trong Quản Trị
ECO 303 - Kinh Tế Trong Quản Trị Dịch Vụ
ECO 341 - Kinh Tế Xây Dựng
ECO 363 - Kinh Tế Đối Ngoại Việt Nam
ECO 391 - Kinh Tế Môi Trường
ECO 395 - Kinh Tế Y Tế
ECO 602 - Kinh Tế (Vi Mô) trong Quản Trị
ECO 607 - Kinh Tế Vĩ Mô
ECO 651 - Kinh Tế Lượng
ECO-A 602 - Kinh Tế (Vi Mô) trong Quản Trị
ECO-A 607 - Kinh Tế Vĩ Mô
ECO-A 651 - Kinh Tế Lượng
EE 200 - Mạch và Linh Kiện Điện Tử
EE 246 - Đồ Án Cơ Sở Ngành: Điện - Điện Tử
EE 251 - Kỹ Thuật Điện
EE 252 - Kỹ Thuật Số
EE 297 - Đồ án CDIO
EE 302 - Lý Thuyết Mạch
EE 304 - Xử Lý Tín Hiệu Số
EE 320 - Điện Tử Công Suất
EE 341 - Kỹ Thuật Điện Cho Xây Dựng
EE 347 - Đồ án CDIO
EE 348 - Thực Tập Tốt Nghiệp
EE 349 - Thi Tốt Nghiệp
EE 350 - Kỹ Thuật Đo Lường & Cảm Biến
EE 353 - Các Hệ Thống Viễn Thông
EE 365 - Máy Điện
EE 372 - Điện Từ
EE 383 - Tín Hiệu Ngẫu Nhiên
EE 384 - Kỹ Thuật Truyền Số Liệu
EE 391 - Lý Thuyết Điều Khiển Tự Động
EE 397 - Đồ án CDIO
EE 401 - Truyền Động Điện
EE 404 - Mô Hình Hóa & Mô Phỏng Hệ Thống Điều Khiển
EE 413 - Mạng Điện
EE 414 - Thiết Bị Điện
EE 415 - Điện Công Nghiệp
EE 416 - Ngắt Mạch & Bảo Vệ Rơ-le trong Hệ Thống Điện
EE 421 - Thiết Kế Mạch Số
EE 424 - Công Cụ Thiết Kế Mạch Điện Tử
EE 434 - Kỹ Thuật Truyền Dẫn
EE 435 - Thiết Bị Đầu Cuối Viễn Thông
EE 436 - Kỹ Thuật Điện Thoại & Tổng Đài
EE 439 - Truyền Thông Không Dây
EE 442 - Điều Khiển Logic & PLC (Programmable Logic Control)
EE 443 - Mạng Truyền Thông Công Nghiệp SCADA (Supervisory Control And Data Acquisition)
EE 445 - Đồ Án Chuyên Ngành: Điện Tử Viễn Thông
EE 446 - Đồ Án Chuyên Ngành: Điện Tự Động
EE 447 - Đồ án CDIO
EE 448 - Thực Tập Tốt Nghiệp
EE 449 - Khóa Luận Tốt Nghiệp
EE 450 - Viễn Thông Không Dây
EE 458 - Viễn Thông Vệ Tinh
EE 491 - Điều Khiển Số
EE 492 - Điều Khiển & Ghép Nối Thiết bị
EE 493 - Lý Thuyết Hệ Thống trong Truyền Thông và Điều Khiển
EE 495 - Robot Công Nghiệp
EE 497 - Đồ án CDIO
ENG 101 - Anh Ngữ Sơ Cấp 1
ENG 102 - Anh Ngữ Sơ Cấp 2
ENG 104 - Ngữ Pháp Anh Văn Căn Bản
ENG 105 - Luyện Âm (tiếng Anh)
ENG 106 - Đọc 1
ENG 107 - Viết 1
ENG 108 - Nghe 1
ENG 109 - Nói 1
ENG 116 - Reading - Level 1
ENG 117 - Writing - Level 1
ENG 118 - Listening - Level 1
ENG 119 - Speaking - Level 1
ENG 126 - Reading - Level 1 (International School)
ENG 127 - Writing - Level 1 (International School)
ENG 128 - Listening - Level 1 (International School)
ENG 129 - Speaking - Level 1 (International School)
ENG 135 - Anh Văn Cho Y và Sinh
ENG 140 - Giới Thiệu Ngữ Pháp Anh Văn
ENG 160 - Giới Thiệu về Kỹ Năng Đọc
ENG 166 - Reading - Level 2
ENG 167 - Writing - Level 2
ENG 168 - Listening - Level 2
ENG 169 - Speaking - Level 2
ENG 170 - Giới Thiệu về Kỹ Năng Viết
ENG 180 - Giới Thiệu về Kỹ Năng Nghe
ENG 190 - Giới Thiệu về Kỹ Năng Nói
ENG 201 - Anh Ngữ Trung Cấp 1
ENG 202 - Anh Ngữ Trung Cấp 2
ENG 204 - Ngữ Pháp Anh Văn Nâng Cao
ENG 206 - Đọc 2
ENG 207 - Viết 2
ENG 208 - Nghe 2
ENG 209 - Nói 2
ENG 216 - Reading - Level 3
ENG 217 - Writing - Level 3
ENG 218 - Listening - Level 3
ENG 219 - Speaking - Level 3
ENG 220 - Lý Thuyết Dịch Anh Văn
ENG 226 - Reading - Level 2 (International School)
ENG 227 - Writing - Level 2 (International School)
ENG 228 - Listening - Level 2 (International School)
ENG 229 - Speaking - Level 2 (International School)
ENG 235 - Anh Văn Y Khoa 1
ENG 236 - Anh Văn Y Khoa 2
ENG 266 - Reading - Level 4
ENG 267 - Writing - Level 4
ENG 268 - Listening - Level 4
ENG 269 - Speaking - Level 4
ENG 271 - Biên Dịch 1
ENG 276 - Phiên Dịch 1
ENG 296 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
ENG 301 - Anh Ngữ Cao Cấp 1
ENG 302 - Anh Ngữ Cao Cấp 2
ENG 306 - Đọc 3
ENG 307 - Viết 3
ENG 308 - Nghe 3
ENG 309 - Nói 3
ENG 319 - Ngữ Âm - Âm Vị Học
ENG 330 - Anh Văn Chuyên Ngành Xây Dựng
ENG 331 - Anh Văn Chuyên Ngành Môi Trường
ENG 332 - Anh Văn Chuyên Ngành Điện-Điện Tử
ENG 335 - Anh Văn Chuyên Ngành Kiến Trúc
ENG 348 - Thực Tập Tốt Nghiệp
ENG 349 - Thi Tốt Nghiệp
ENG 356 - Đọc 4
ENG 357 - Viết 4
ENG 358 - Nghe 4
ENG 359 - Nói 4
ENG 366 - Reading - Level 5
ENG 367 - Writing - Level 5
ENG 368 - Listening - Level 5
ENG 369 - Speaking - Level 5
ENG 371 - Biên Dịch 2
ENG 372 - Dịch Báo Cáo Văn Hóa - Xã Hội
ENG 373 - Dịch Báo Cáo Kinh Tế - Xã Hội
ENG 376 - Phiên Dịch 2
ENG 377 - Đối Thoại Hàng Ngày - Anh-Việt & Việt-Anh
ENG 381 - Anh Văn Chuyên Ngành Môi Trường Nâng Cao
ENG 382 - Anh Văn Chuyên Ngành Điện-Điện Tử Nâng Cao
ENG 383 - Anh Văn Lễ Tân
ENG 384 - Anh Văn Hướng Dẫn Du Lịch
ENG 396 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
ENG 401 - TOEIC 1
ENG 403 - IELTS 1
ENG 416 - Reading - Level 6
ENG 417 - Writing - Level 6
ENG 418 - Listening - Level 6
ENG 419 - Speaking - Level 6
ENG 422 - Dịch Thuật Văn Chương
ENG 423 - Dịch Thuật Khoa Học
ENG 427 - Thời Sự Trong Nước - Việt-Anh
ENG 428 - Thời Sự Quốc Tế - Anh-Việt
ENG 430 - Dịch Hội Nghị
ENG 431 - Anh Văn Thương Mại
ENG 432 - Anh Văn Thư Tín Thương Mại
ENG 434 - Anh Văn Đàm Phán
ENG 442 - Dịch Thuật Văn Chương
ENG 447 - Đồ Án Tốt Nghiệp
ENG 448 - Thực Tập Tốt Nghiệp
ENG 449 - Khóa Luận Tốt Nghiệp
ENG 485 - Thi Tốt Nghiệp
ENG 488 - Thực Tập Tốt Nghiệp
ENG 496 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
ENG 497 - Đồ Án Tốt Nghiệp
ENG 499 - Khóa Luận Tốt Nghiệp
ENG 601 - Anh Văn 1
ENG 602 - Anh Văn 2
ENG 701 - Anh Văn 3
ENG-A 601 - Anh Văn 1
ENG-A 602 - Anh Văn 2
ENT 600 - Tai Mũi Họng
ES 101 - Chạy Ngắn & Bài Thể Dục Tay Không
ES 102 - Chạy Bền & Nhảy Xa
ES 221 - Bóng Đá Sơ Cấp
ES 222 - Bóng Rổ Sơ Cấp
ES 223 - Bóng Chuyền Sơ Cấp
ES 224 - Bóng Bàn Cơ Bản
ES 226 - Cầu Lông Sơ Cấp
ES 229 - Võ VoViNam Cơ Bản
ES 271 - Bóng Đá Cao Cấp
ES 272 - Bóng Rổ Cao Cấp
ES 273 - Bóng Chuyền Cao Cấp
ES 274 - Bóng Bàn Nâng Cao
ES 276 - Cầu Lông Cao Cấp
ES 279 - Võ VoViNam Nâng Cao
ES 303 - Điền Kinh Tổng Hợp
EVR 100 - Khoa Học Môi Trường
EVR 101 - Đại Cương Công Nghệ Môi Trường
EVR 103 - Môi Trường & Phát Triển
EVR 205 - Sức Khỏe Môi Trường
EVR 248 - Thực Tập Nhận Thức
EVR 296 - Đồ Án CDIO
EVR 348 - Thực Tập Tốt Nghiệp
EVR 349 - Thi Tốt Nghiệp
EVR 350 - ISO 14000 & Kiểm Toán Môi Trường
EVR 353 - Sức Khỏe & Môi Trường trong Y Tế
EVR 354 - Quan Trắc & Khảo Sát Môi Trường
EVR 355 - Phân Tích bằng Công Cụ
EVR 396 - Đồ Án CDIO
EVR 404 - Quản Lý Môi Trường Nông Nghiệp & Nông Thôn
EVR 405 - Quản Lý Môi Trường Đô Thị & Công Nghiệp
EVR 406 - Quản Lý Tài Nguyên Đất
EVR 407 - Quản Lý Tài Nguyên Nước
EVR 408 - Biến Đổi Khí Hậu & Phát Triển Bền Vững
EVR 413 - Quản Lý Tài Nguyên Khoáng Sản
EVR 414 - Kỹ Thuật Kiểm Soát Ô Nhiễm Môi Trường Đất
EVR 415 - Quản Lý Tài Nguyên Rừng
EVR 427 - Quản Lý Tổng Hợp Đới Bờ
EVR 434 - Kỹ Thuật Kiểm Soát Ô Nhiễm Không Khí, Tiếng Ồn & Phóng Xạ
EVR 447 - Đồ Án Tốt Nghiệp
EVR 448 - Thực Tập Tốt Nghiệp
EVR 449 - Khóa Luận Tốt Nghiệp
EVR 450 - Đánh Giá Tác Động Môi Trường & Rủi Ro
EVR 453 - Đánh Giá Tác Động của Môi Trường lên Sức Khỏe Con Người
EVR 454 - Quy Hoạch Môi Trường
EVR 455 - Mô Hình Hóa Môi Trường
EVR 456 - Quản Lý Môi Trường & Tài Nguyên
EVR 457 - Quản Lý Môi Trường Biển
EVR 496 - Đồ Án CDIO
EVR 497 - Đồ Án Tốt Nghiệp
EVR 499 - Khóa Luận Tốt Nghiệp
FIN 271 - Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 1
FIN 272 - Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 2
FIN 286 - Các Mô Hình Tài Chính Tuyến Tính
FIN 296 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
FIN 301 - Quản Trị Tài Chính 1
FIN 302 - Quản Trị Tài Chính 2
FIN 336 - Phân Tích Thời Gian Tài Chính
FIN 380 - Tài Chính Công
FIN 381 - Tài Chính Nhà Nước (Việt Nam)
FIN 383 - Thị Trường Chứng Khoán
FIN 396 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
FIN 400 - Tài Chính Quốc Tế
FIN 401 - Các Tổ Chức Tài Chính
FIN 402 - Tài Chính Đầu Tư
FIN 403 - Tài Chính Chứng Khoán
FIN 406 - Thẩm Định Dự Án Đầu Tư
FIN 413 - Quản Trị Tài Chính Khách Sạn
FIN 424 - Tài Chính Vi Mô
FIN 433 - Hợp Đồng Quyền Chọn (Chứng Khoán)
FIN 441 - Dự Toán Xây Dựng
FIN 442 - Lập Dự Án Đầu Tư Xây Dựng
FIN 443 - Đồ Án Dự Án Đầu Tư Xây Dựng
FIN 473 - Quản Trị Rũi Ro
FIN 495 - Thi tốt nghiệp
FIN 496 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
FIN 498 - Thực Tập Tốt Nghiệp
FIN 571 - Tài Chính - Tiền Tệ
FIN 580 - Tài Chính Công
FIN 600 - Tài Chính Quốc Tế
FIN 601 - Quản Trị Tài Chính
FIN 623 - Phân Tích Kinh Tế & Tài Chính trong Công Nghệ
FIN 652 - Tài Chính Đầu Tư
FIN 673 - Quản Trị Rủi Ro
FIN 701 - Quản Lý Các Tổ Chức Tài Chính
FIN 702 - Quản Trị (Dự Án) Đầu Tư
FIN 703 - Thị Trường Chứng Khoán
FIN 725 - Định Giá Tài Sản
FIN-A 571 - Tài Chính Tiền Tệ
FIN-A 580 - Tài Chính Công
FIN-A 600 - Tài Chính Quốc Tế
FIN-A 601 - Quản Trị Tài Chính
FIN-A 652 - Tài Chính Đầu Tư
FIN-A 673 - Quản Trị Rủi Ro
FIN-A 702 - Quản Trị (Dự Án) Đầu Tư
FIN-A 703 - Tài Chính Chứng Khoán
FIN-A 723 - Quản Trị Rũi Ro
FIN-A 725 - Định Giá Tài Sản
FSE 101 - Đại Cương Khoa Học và Công Nghệ Thực Phẩm
FSE 296 - Đồ Án CDIO
FSE 302 - Quy Trình & Thiết Bị trong Công Nghệ Thực Phẩm 1
FSE 352 - Quy Trình & Thiết Bị trong Công Nghệ Thực Phẩm 2
FSE 375 - Thiết Kế Nhà Máy Sản Xuất Thực Phẩm
FSE 385 - Phân Tích Thực Phẩm
FSE 396 - Đồ Án CDIO
FSE 406 - Công Nghệ Chế Biến Thủy Hải Sản
FSE 407 - Công Nghệ Chế Biến Thịt và Các Sản Phẩm từ Thịt
FSE 408 - Công Nghệ Chế Biến Rau Củ Quả
FSE 409 - Phụ Gia Thực Phẩm
FSE 415 - Quản Lý Chất Lượng và An Toàn Thực Phẩm
FSE 447 - Đồ Án Tốt Nghiệp
FSE 448 - Thực Tập Tốt Nghiệp
FSE 449 - Khóa Luận Tốt Nghiệp
FSE 457 - Công Nghệ Chế Biến Sữa và Các Sản Phẩm từ Sữa
FSE 496 - Đồ Án CDIO
FSH 161 - Văn Hóa Trang Phục Người Việt
FST 313 - Công Cụ IT cho Kế Toán
FST 323 - Công Nghệ Thông Tin trong Doanh Nghiệp
FST 342 - Tin Học trong Xây Dựng
FST 412 - Kê Khai & Quyết Toán Thuế
FST 414 - Tổ Chức Công Tác Kế Toán
FST 438 - Phát Triển Thị Trường Du Lịch Miền Trung
GEO 311 - Địa Lý Việt Nam
GEO 372 - Địa Lý Kinh Tế Xã Hội Thế Giới
GLY 290 - Các Quy Trình Chuyển Dịch của Đất
GLY 291 - Địa Chất Công Trình
HIS 161 - Tổng Quan Lịch Sử Việt Nam
HIS 213 - Lịch Sử Nhà Nước và Pháp Luật Việt Nam
HIS 221 - Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1
HIS 222 - Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2
HIS 263 - Lịch Sử Nhà Nước & Pháp Luật
HIS 314 - Lịch Sử Quan Hệ Đối Ngoại của Việt Nam
HIS 361 - Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
HIS 362 - Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam
HIS 374 - Lịch Sử Quan Hệ Quốc Tế
HOS 151 - Tổng Quan Ngành Lưu Trú
HOS 250 - Tài Nguyên Du Lịch
HOS 296 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
HOS 348 - Thực Tập Nghiệp Vụ
HOS 349 - Thi Tốt Nghiệp
HOS 361 - Giới Thiệu Nghiệp Vụ Nhà Hàng
HOS 362 - Nghiệp Vụ Bar
HOS 364 - Nghiệp Vụ Bàn
HOS 371 - Giới Thiệu Nghiệp Vụ Khách Sạn
HOS 372 - Nghiệp Vụ Lễ Tân
HOS 374 - Nghiệp Vụ Buồng Phòng
HOS 396 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
HOS 399 - Khóa Luận Tốt Nghiệp
HOS 401 - Quản Trị Nhà Hàng
HOS 403 - Quản Trị Cơ Sở Vật Chất Khách Sạn
HOS 405 - Đầu Tư & Xây Dựng Khách Sạn
HOS 408 - Quản Lý Resorts
HOS 414 - Quản Trị Yến Tiệc
HOS 416 - Quản Trị Câu Lạc Bộ
HOS 448 - Thực Tập Nghiệp Vụ Trong Khách Sạn / Nhà Hàng (3 tháng)
HOS 449 - Khóa Luận Tốt Nghiệp: Quản Trị Kinh Doanh Khách Sạn - Nhà Hàng
HOS 496 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
HRM 301 - Quản Trị Nhân Lực
HRM 303 - Quản Trị Nhân Lực Trong Du Lịch
HRM 601 - Quản Trị Nhân Sự
HRM 633 - Kỹ Năng Xây Dựng Nhóm
HRM-A 601 - Quản Trị Nhân Sự
HYD 201 - Thủy Lực
HYD 341 - Cấp Thoát Nước
HYD 345 - Xử Lý Nước Đầu Vào và Đầu Ra trong Công Nghiệp Thực Phẩm
HYD 391 - Thủy Văn
HYD 393 - Kỹ Thuật Xử Lý Nước Cấp
HYD 398 - Kỹ Thuật Xử Lý Nước Thải
HYD 443 - Kỹ Nghệ Đảm Bảo Chất Lượng Nước
IB 351 - Thương Mại Quốc Tế
IB 404 - Nghiệp Vụ Xuất Nhập Khẩu
ID 302 - Thiết Kế Đồ Đạc & Gia Cụ
ID 330 - Thẩm Mỹ Công Nghiệp
ID 338 - Thiết Kế Bao Bì trong Công Nghiệp Thực Phẩm
ID 388 - Công Nghệ Bao Bì và Đóng Gói Thực Phẩm 1
ID 424 - Tạo Dáng Công Nghiệp
ID 434 - Thiết Kế Bao Bì
ID 438 - Công Nghệ Bao Bì và Đóng Gói Thực Phẩm 2
IE 109 - Các Quá Trình Sản Xuất Cơ Bản (Công Nghệ Môi Trường)
IE 151 - Introduction to Engineering Technology
IE 409 - Các Quy Trình Sản Xuất Sạch
IMD 251 - Nội Cơ Sở 1
IMD 252 - Nội Cơ Sở 1
IMD 351 - Nội Cơ Sở 2
IMD 352 - Nội Cơ Sở 2
IMD 413 - Huyết Học
IMD 508 - Nội Bệnh Lý I
IMD 509 - Nội Bệnh Lý II
IMD 708 - Nội Bệnh Lý III
IMD 709 - Nội Bệnh Lý IV
IMN 250 - Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch
IMN 324 - Kiểm Soát Nhiễm Khuẩn
IMN 350 - Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch Nâng Cao
INR 296 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
INR 301 - Nhập Môn Quan Hệ Quốc Tế
INR 352 - Nhập Môn Khu Vực Học (Đông Nam Á)
INR 396 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
INR 403 - Phương Pháp Nghiên Cứu Quốc Tế
INR 404 - Nghiệp Vụ Công Tác Đối Ngoại
INR 421 - Quan Hệ Quốc Tế Châu Á - Thái Bình Dương
INR 422 - Quan Hệ Quốc Tế Âu - Mỹ
INR 424 - Quan Hệ Quốc Tế Trung Đông - Phi Châu
INR 426 - Hợp Tác Và Hội Nhập Đông Á
INR 434 - Kỹ Năng Đàm Phán Quốc Tế
INR 435 - Nghiệp Vụ Hành Chính Văn Phòng Đối Ngoại
INR 448 - Thực Tập Tốt Nghiệp
INR 449 - Khóa Luận Tốt Nghiệp
INR 450 - Các Vấn Đề Toàn Cầu
INR 496 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
IS 251 - Hệ Thống Thông Tin Quản Lý
IS 252 - Hệ Thống Thông Tin Kế Toán
IS 253 - Hệ Thống Thông Tin Du Lịch
IS 301 - Cơ Sở Dữ Liệu
IS 342 - Tin Học cho Tài Chính 1
IS 348 - Thực Tập Tốt Nghiệp
IS 356 - Hệ Thống Thông Tin Bệnh Viện
IS 381 - Thương Mại Điện Tử
IS 384 - Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET)
IS 385 - Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử
IS 400 - Lập Trình SQL
IS 401 - Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu
IS 402 - Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết Định
IS 413 - Thiết Kế Cơ Sở Dữ Liệu ERP, CRM, SCM
IS 422 - Khai Mỏ Thông Tin (Kinh Tế)
IS 432 - Quản Trị Dự Án Phần Mềm
IS 433 - Phân Tích Thông Tin
IS 436 - Hệ Thống Thông Tin Tiếp Thị (hay Tiếp Thị Theo Cơ Sở Dữ Liệu)
IS 437 - Hệ Thống Thông Tin Quản Lý Dược Khoa
IS 439 - Hệ Thống Thông Tin Địa Lý (GIS)
IS 442 - Tin Học cho Tài Chính 2
IS 448 - Thực Tập Tốt Nghiệp
IS 449 - Khóa Luận Tốt Nghiệp
IS 632 - Quản Lý Dự Án Phần Mềm
IS 651 - Hệ Thống Thông Tin Quản Lý
IS 652 - Hệ Thống Thông Tin Kế Toán
IS 681 - Thương Mại Điện Tử
IS 701 - Cơ Sở Dữ Liệu Nâng Cao
IS 702 - Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết Định
IS 722 - Khai Mỏ Dữ Liệu
IS 735 - Hệ Chuyên Gia (Công Nghệ Tri Thức)
IS-A 632 - Quản Lý Dự Án Phần Mềm
IS-A 651 - Hệ Thống Thông Tin Quản Lý
IS-A 701 - Cơ Sở Dữ Liệu Nâng Cao
IS-A 702 - Hệ Hỗ Trợ Ra Quyết Định
IS-A 722 - Khai Mỏ Dữ Liệu
IS-A 735 - Hệ Chuyên Gia (Công Nghệ Tri Thức)
IS-ACC 201 - Principles of Accounting I
IS-ACC 202 - Principles of Accounting II
IS-ACC 301 - Managerial Accounting
IS-ACC 302 - Financial Accounting
IS-BIO 101 - Introduction to Biology
IS-CHE 101 - Introduction to Chemistry
IS-CHI 101 - Chinese-Mandarin I
IS-CHI 102 - Chinese-Mandarin II
IS-COM 101 - Professional Speaking
IS-COM 102 - Professional Writing
IS-CR 250 - Foundations of Computer Systems
IS-CS 101 - Basic Computer Skills
IS-CS 211 - Basics of Programming (Java)
IS-CS 252 - Introduction to Network & Telecommunications
IS-CS 311 - Object-Oriented Programming C++ (Advanced Concepts in Computing)
IS-CS 316 - Data Structures & Algorithms
IS-CS 353 - Object-Oriented Analysis & Design
IS-CUL 378 - American Cultures
IS-DMS 221 - CorelDraw & Adobe Illustrator
IS-DMS 231 - Adobe Photoshop
IS-DTE 102 - Career Orientation
IS-DTE 201 - Business Ethics
IS-ECO 151 - Introduction to Microeconomics
IS-ECO 152 - Introduction to Macroeconomics
IS-ENG 101 - Basic Composition I
IS-ENG 102 - Basic Composition II
IS-ENG 116 - Reading - Level 1
IS-ENG 117 - Writing - Level 1
IS-ENG 118 - Listening - Level 1
IS-ENG 119 - Speaking - Level 1
IS-ENG 166 - Reading - Level 2
IS-ENG 167 - Writing - Level 2
IS-ENG 168 - Listening - Level 2
IS-ENG 169 - Speaking - Level 2
IS-EVR 205 - Environmental Health
IS-GEO 311 - Geography of Vietnam
IS-HIS 374 - History of International Relations
IS-IS 301 - Database
IS-LIT 378 - American Literature
IS-MGO 403 - Decision Making Models
IS-MGT 201 - Principles of Management
IS-MGT 406 - Entrepreneurship
IS-MKT 251 - Principles of Marketing
IS-MKT 404 - Consumer Behavior
IS-MTH 101 - Advanced Mathematics C1
IS-MTH 102 - Advanced Mathematics C2
IS-MTH 103 - Advanced Mathematics A1
IS-MTH 104 - Advanced Mathematics A2
IS-MTH 254 - Discrete Math & Statistical Applications
IS-PHI 122 - Western Philosophy
IS-PHY 101 - Introduction to Physics
IS-PSY 151 - Principles of Psychology
IS-STA 151 - Principles of Statistics & Probabilities
ITD 201 - Cơ Sở Thiết Kế Nội Thất
ITD 250 - Lý Thuyết Thiết Kế Nội Thất
ITD 395 - Đồ Án Kiến Trúc Nội Thất 1
ITD 396 - Đồ Án Kiến Trúc Nội Thất 2
ITD 403 - Vật Liệu Thiết Kế Nội Thất
ITD 405 - Lịch Sử Thiết Kế Nội Thất
ITD 445 - Đồ Án Kiến Trúc Nội Thất 3
ITD 446 - Đồ Án Kiến Trúc Nội Thất 4
ITD 447 - Đồ Án Tốt Nghiệp
ITD 448 - Thực Tập Tốt Nghiệp
ITD 449 - Khóa Luận Tốt Nghiệp
JAP 101 - Nhật Ngữ Sơ Cấp 1
JAP 102 - Nhật Ngữ Sơ Cấp 2
JAP 116 - Nhật Ngữ Cơ Sở 1
JAP 117 - Nhật Ngữ Cơ Sở 2
JAP 118 - Nhật Ngữ Cơ Sở 3
JAP 119 - Nhật Ngữ Cơ Sở 4
JAP 201 - Nhật Ngữ Trung Cấp 1
JAP 202 - Nhật Ngữ Trung Cấp 2
JAP 301 - Nhật Ngữ Cao Cấp 1
JAP 302 - Nhật Ngữ Cao Cấp 2
JOU 251 - Cơ Sở Lý Luận Báo Chí
JOU 304 - Đạo Đức Báo Chí
JOU 310 - Tác Phẩm Báo Chí và Các Thể Loại Báo Chí
JOU 335 - Báo In
JOU 360 - Lịch Sử Báo Chí (Thế Giới & Việt Nam)
JOU 373 - Ngôn Ngữ Báo Chí
JOU 386 - Báo Nói
JOU 387 - Báo Hình
JOU 421 - Phỏng Vấn, Ghi Nhanh, Viết Tin & Tường Thuật
JOU 425 - Nguyên Lý Biên Tập Sách Báo
JOU 435 - Báo Điện Tử
JOU 438 - Phát Thanh
JOU 439 - Truyền Hình
KC-BUS 202 - Business Law
KC-BUS 330 - Operations & Production Management
KC-BUS 350 - International Business
KC-BUS 351 - Small Business Management
KC-BUS 444 - Strategic Management
KC-FIN 312 - Financial Management
KC-FIN 315 - International Finance
KC-FP 401 - Field Period
KC-HRM 208 - Human Resource Management
KC-INS 301 - Leadership
KC-MGT 353 - Business & Government Relations
KC-MIS 301 - Enterprise Information Systems & Technology
KC-MKT 320 - Public Relations
LAW 105 - Lý Luận Chung về Nhà Nước và Pháp Luật
LAW 201 - Pháp Luật Đại Cương
LAW 203 - Luật Hiến pháp
LAW 207 - Luật Thương Mại 1
LAW 208 - Luật Dân Sự 1
LAW 210 - Hiến Pháp Việt Nam
LAW 219 - Nghề Luật & Đạo Đức Nghề Luật 1
LAW 230 - Luật Hành Chính
LAW 241 - Luật Hình Sự 1
LAW 261 - Xây Dựng Văn Bản Pháp Luật
LAW 283 - Luật Lao Động
LAW 290 - Luật Hình Sự
LAW 291 - Luật Hình Sự 2
LAW 296 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
LAW 304 - Đạo Đức Báo Chí
LAW 305 - Luật Báo Chí
LAW 307 - Luật Thương Mại 2
LAW 308 - Luật Dân Sự 2
LAW 319 - Nghề Luật & Đạo Đức Nghề Luật 2
LAW 323 - Công Pháp Quốc Tế
LAW 325 - Tư Pháp Quốc Tế
LAW 336 - Luật Tố Tụng Dân Sự
LAW 341 - Luật Xây Dựng
LAW 346 - Luật Tố Tụng Hình Sự
LAW 351 - Hệ Thống Pháp Luật Việt Nam
LAW 352 - Luật Pháp Quốc Tế
LAW 358 - Luật Dân Sự 3
LAW 362 - Thuế Nhà Nước
LAW 368 - Luật Đất Đai
LAW 369 - Luật Môi Trường
LAW 375 - Luật Tài Chính
LAW 376 - Luật Sở Hữu Trí Tuệ
LAW 377 - Luật Đầu Tư
LAW 378 - Luật Kinh Doanh Bất Động Sản
LAW 385 - Kỹ năng tư vấn pháp luật
LAW 385 - Kỹ năng tư vấn pháp luật
LAW 388 - Luật Hôn Nhân Gia Đình
LAW 391 - Luật & Chính Sách Môi Trường
LAW 392 - Pháp Chế Dược
LAW 396 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
LAW 403 - Cơ Sở Luật Kinh Tế
LAW 413 - Pháp Luật Du Lịch (Việt Nam)
LAW 423 - Pháp Luật về Cộng Đồng EU
LAW 424 - Pháp Luật về Cộng Đồng ASEAN
LAW 425 - Luật Chứng Khoán
LAW 427 - Luật Ngân Hàng
LAW 436 - Pháp Luật về An Sinh Xã Hội
LAW 443 - Bảo Hiểm Y Tế & Chính Sách Công
LAW 448 - Thực Tập Tốt Nghiệp
LAW 449 - Khóa Luận Tốt Nghiệp
LAW 473 - Luật Phá Sản
LAW 474 - Luật Cạnh Tranh (& Chống Độc Quyền)
LAW 476 - Luật Thương Mại Quốc tế
LAW 477 - Pháp Luật Bảo Vệ Người Tiêu Dùng
LAW 485 - Kỹ năng thực hành các giả định nghề luật
LAW 485 - Kỹ năng thực hành các giả định nghề luật
LAW 495 - Thi tốt nghiệp
LAW 495 - Pháp luật giải quyết tranh chấp thương mại
LAW 496 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
LAW 603 - Luật Kinh Tế
LAW-A 603 - Luật Kinh Tế
LIN 150 - Dẫn Luận Ngôn Ngữ Học
LIN 251 - Cơ Sở Ngôn Ngữ Học
LIN 261 - Ngữ Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp
LIN 305 - Ngôn Ngữ Học Đối Chiếu
LIN 316 - Cú Pháp Học (trong tiếng Anh)
LIN 422 - Ngữ Nghĩa Học (trong tiếng Anh)
LIN 423 - Ngữ Dụng Học
LIT 261 - Văn Học Dân Gian Việt Nam
LIT 271 - Văn Học Đông Á & Đông Nam Á
LIT 301 - Lý Luận Văn Học 1
LIT 302 - Lý Luận Văn Học 2
LIT 311 - Văn Học Việt Nam Trung Đại 1
LIT 312 - Văn Học Việt Nam Trung Đại 2
LIT 313 - Văn Học Trung Đại Việt Nam
LIT 350 - Tác Phẩm Văn Học & Các Thể Loại Văn Học
LIT 371 - Văn Học Châu Á
LIT 372 - Văn Học Phương Tây
LIT 376 - Văn Học Anh
LIT 377 - Văn Học Nga
LIT 378 - Văn Học Mỹ
LIT 411 - Văn Học Việt Nam Đầu Thế Kỷ XX đến 1945
LIT 412 - Văn Học Việt Nam từ 1945 đến nay
LIT 448 - Thực Tập Tốt Nghiệp
LIT 449 - Khóa Luận Tốt Nghiệp
LIT 462 - Phong Cách Thời Đại trong Văn Học Việt Nam 1945-1975
MCC 201 - Thực Vật Dược
MCC 351 - Dược Liệu 1
MCC 401 - Dược Liệu 2
MCC 410 - Đa Dạng Tài Nguyên Thuốc
MCC 413 - Vai Trò các Nguyên Tố Vi Lượng trong Cơ Thể
MCC 414 - Vi Nang - Vi Cầu - Vi Hạt
MCC 418 - Nấm Mốc trên các Dạng Thuốc
MCH 250 - Sản & Nhi Cơ Sở
MCH 506 - Phụ Sản I
MCH 507 - Phụ Sản II
MCH 508 - Nhi Khoa I
MCH 509 - Nhi Khoa II
MCH 706 - Phụ Sản III
MCH 708 - Nhi Khoa III
MEC 201 - Cơ Lý Thuyết 1
MEC 202 - Cơ Lý Thuyết 2
MEC 206 - Cơ Khí Đại Cương
MEC 211 - Sức Bền Vật Liệu 1
MEC 212 - Sức Bền Vật Liệu 2
MEC 305 - Cơ Học Kết Cấu
MEC 306 - Cơ Học Kết Cấu 1 (gồm SAP)
MEC 307 - Cơ Học Kết Cấu 2
MEC 316 - Cơ Học Đất
MEC 361 - Lý Thuyết Đàn Hồi
MEC 362 - Lý Thuyết Dẻo
MEC 363 - Lý Thuyết Từ Biến
MEC 501 - Mô Hình Hóa và Phân Tích Phi Tuyến Kết Cấu
MEC 502 - Động Lực Học Kết Cấu
MEC 561 - Đàn Hồi Ứng Dụng
MEC 563 - Phương Pháp Phần Tử Hữu Hạn
MEC 613 - Kết Cấu Tấm Vỏ
MEC 614 - Lý Thuyết Tối Ưu Trong Phân Tích Kết Cấu
MEC 616 - Cơ Học Đất và Nền Móng Nâng Cao
MEC-A 501 - Mô Hình Hóa và Phân Tích Phi Tuyến Kết Cấu
MEC-A 502 - Động Lực Học Kết Cấu
MEC-A 561 - Đàn Hồi Ứng Dụng
MEC-A 563 - Phương Pháp Phần Tử Hữu Hạn
MEC-A 607 - Động Lực Học Kết Cấu
MEC-A 613 - Kết Cấu Tấm Vỏ
MEC-A 614 - Lý Thuyết Tối Ưu Trong Phân Tích Kết Cấu
MEC-A 616 - Cơ Học Đất và Nền Móng Nâng Cao
MED 263 - Y Đức
MED 268 - Y Đức
MED 310 - Tiền Lâm Sàng 1
MED 362 - Y Học Cổ Truyền
MED 363 - Thực Hành Y Học Cổ Truyền
MED 410 - Tiền Lâm Sàng 2
MED 446 - Thực Tập Cộng Đồng 1
MED 460 - Tiền Lâm Sàng 3
MED 613 - Gây Mê Hồi Sức 1
MED 646 - Thực Tập Cộng Đồng 2
MED 661 - Y Học Gia Đình
MED 705 - Pháp Y
MED 709 - Y Học Thảm Họa
MED 747 - Thi Tốt Nghiệp
MED 749 - Luận Văn Tốt Nghiệp
MGO 301 - Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất
MGO 403 - Các Mô Hình Ra Quyết Định
MGO 601 - Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất
MGO 703 - Các Mô Hình Ra Quyết Định
MGO 705 - Quản Trị Rũi Ro
MGO-A 601 - Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất
MGO-A 703 - Các Mô Hình Ra Quyết Định
MGT 201 - Quản Trị Học
MGT 296 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
MGT 348 - Thực Tập Tốt Nghiệp
MGT 349 - Thi Tốt Nghiệp
MGT 371 - Quản Trị Chất Lượng & Rủi Ro
MGT 374 - Quản Trị Hành Chính Văn Phòng
MGT 392 - Quản Trị Kinh Doanh Dược Phẩm
MGT 396 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
MGT 399 - Khóa Luận Tốt Nghiệp
MGT 402 - Quản Trị Dự Án Đầu Tư
MGT 403 - Quản Trị Chiến Lược
MGT 406 - Khởi Sự Doanh Nghiệp
MGT 433 - Quản Lý Điều Dưỡng
MGT 442 - Quản Trị Kinh Doanh Dược Phẩm Nâng Cao
MGT 448 - Thực Tập Tốt Nghiệp
MGT 449 - Khóa Luận Tốt Nghiệp
MGT 495 - Thi tốt nghiệp
MGT 496 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
MGT 498 - Thực tập tốt nghiệp
MGT 601 - Quản Trị Học
MGT 703 - Quản Trị Chiến Lược
MGT 706 - Khởi Nghiệp
MGT 749 - Luận Văn Tốt Nghiệp
MGT 799 - Luận Văn Tốt Nghiệp
MGT-A 601 - Quản Trị Học
MGT-A 703 - Quản Trị Chiến Lược
MGT-A 704 - Quản Trị Chất Lượng
MGT-A 749 - Luận Văn Tốt Nghiệp
MIB 251 - Căn Bản Vi Sinh Học
MIB 253 - Ký Sinh Trùng
MIB 254 - Ký Sinh Trùng
MIB 264 - Vi Sinh Học Thực Phẩm
MIB 280 - Ký Sinh Trùng Cho Y Khoa
MKT 251 - Tiếp Thị Căn Bản
MKT 253 - Tiếp Thị Du Lịch
MKT 359 - Tiếp Thị Địa Phương
MKT 360 - Tiếp Thị Quốc Tế
MKT 364 - Quảng Cáo & Chiêu Thị
MKT 374 - Phát Triển Sản Phẩm Thực Phẩm
MKT 376 - Tiếp Thị Ngân Hàng
MKT 401 - Quản Trị Thu Mua
MKT 402 - Quản Trị Bán Hàng
MKT 403 - Điều Nghiên Tiếp Thị
MKT 404 - Hành Vi Tiêu Dùng
MKT 405 - Chiến Lược Tiếp Thị
MKT 406 - Quản Trị Phát Triển Sản Phẩm
MKT 407 - Quản Trị Bán Lẻ
MKT 422 - Tiếp Thị Dược Phẩm
MKT 424 - Hành Vi Tiêu Dùng Trong Du Lịch
MKT 651 - Quản Trị Tiếp Thị
MKT 703 - Điều Nghiên Tiếp Thị
MKT-A 651 - Quản Trị Tiếp Thị
MT 400 - Kỹ Thuật & Công Nghệ Y Dược
MT 402 - Chẩn Đoán Hình Ảnh
MT 406 - Y Học Hạt Nhân
MTH 100 - Toán Cao Cấp C
MTH 101 - Toán Cao Cấp C1
MTH 102 - Toán Cao Cấp C2
MTH 103 - Toán Cao Cấp A1
MTH 104 - Toán Cao Cấp A2
MTH 135 - Toán Giải Tích cho Y-Dược
MTH 203 - Toán Cao Cấp A3
MTH 233 - Giải Tích trên Nền Tảng Xác Suất 1
MTH 254 - Toán Rời Rạc & Ứng Dụng
MTH 283 - Giải Tích trên Nền Tảng Xác Suất 2
MTH 291 - Toán Ứng Dụng cho Công Nghệ Thông Tin 1
MTH 292 - Toán Ứng Dụng cho Điện – Điện Tử
MTH 293 - Toán Laplace
MTH 341 - Toán Ứng Dụng cho Công Nghệ Thông Tin 2
MTH 554 - Toán Học trong Công Nghệ Thông Tin
NTR 151 - Dinh Dưỡng Học
NTR 152 - Thực Hành Dinh Dưỡng Học
NTR 413 - Tiết chế
NTR 431 - Thực Phẩm Chức Năng
NUR 248 - Thực Tập Điều Dưỡng I
NUR 251 - Điều Dưỡng Cơ Bản 1
NUR 296 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
NUR 300 - Điều Dưỡng Cơ Bản 2
NUR 301 - Điều Dưỡng Cơ Bản 2
NUR 302 - Điều Dưỡng Nội 1
NUR 303 - Điều Dưỡng Ngoại 1
NUR 305 - Điều Dưỡng cho Gia Đình có Trẻ Con 1
NUR 306 - Điều Dưỡng cho Gia Đình có Người Già 1
NUR 313 - Điều Dưỡng Cấp Cứu - Hồi Sức
NUR 323 - Chăm Sóc Sức Khỏe Bệnh Nội Khoa
NUR 324 - Chăm Sóc Sức Khỏe Bệnh Nội Khoa
NUR 333 - Chăm Sóc Sức Khỏe Bệnh Ngoại Khoa
NUR 334 - Chăm Sóc Sức Khỏe Bệnh Ngoại Khoa
NUR 343 - Chăm Sóc Sức Khỏe Phụ Nữ, Bà Mẹ & Gia Đình
NUR 344 - Chăm Sóc Sức Khỏe Phụ Nữ, Bà Mẹ & Gia Đình
NUR 348 - Thực Tập Điều Dưỡng Tốt Nghiệp Cao Đẳng
NUR 349 - Thi Tốt Nghiệp
NUR 396 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
NUR 402 - Điều Dưỡng Nội 2
NUR 403 - Điều Dưỡng Ngoại 2
NUR 405 - Điều Dưỡng cho Gia Đình có Trẻ Con 2
NUR 406 - Điều Dưỡng cho Gia Đình có Người Già 2
NUR 413 - Chăm Sóc Sức Khỏe Tâm Thần
NUR 414 - Điều Dưỡng Truyền Nhiễm
NUR 423 - Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Nội
NUR 433 - Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Ngoại
NUR 448 - Thực Tập Điều Dưỡng II
NUR 452 - Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Nội
NUR 453 - Điều Dưỡng Chuyên Khoa Hệ Ngoại
NUR 455 - Điều Dưỡng Phụ Sản Nâng Cao
OB 251 - Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức
OB 253 - Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức trong Du Lịch
OB 403 - Nghệ Thuật Lãnh Đạo
OB 651 - Hành Vi Tổ Chức
OB 703 - Nghệ Thuật Lãnh Đạo
OPT 600 - Mắt
PGY 251 - Sinh Lý 1
PGY 301 - Sinh Lý 2
PHC 351 - Bào Chế & Sinh Dược Học 1
PHC 401 - Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm 1
PHC 402 - Kiểm Nghiệm Dược Phẩm
PHC 406 - Bào Chế & Sinh Dược Học 2
PHC 414 - Sản Xuất Thuốc Có Nguồn Gốc Tự Nhiên
PHC 422 - Thực Hành Kiểm Nghiệm Dược Phẩm
PHC 424 - Thiết Kế Công Thức Thuốc - Độ Ổn Định Thuốc - Bao Bì Dược Phẩm
PHC 434 - Tiến Bộ Công Nghệ Sinh Học trong Sản Xuất Thuốc
PHC 451 - Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm 2
PHI 100 - Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học)
PHI 110 - Critical Thinking
PHI 122 - Triết Học Tây Phương
PHI 150 - Triết học Marx - Lenin
PHI 161 - Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1
PHI 162 - Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 2
PHI 306 - Logic Học
PHI 321 - Tư Tưởng Phương Đông
PHI 461 - Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Hoc Trong Y Học
PHI 500 - Triết Học
PHI 550 - Triết Học
PHI 600 - Phương Pháp Luận Nghiên Cứu Khoa Học
PHI-A 500 - Triết Học
PHI-A 550 - Triết Học
PHI-A 600 - Phương Pháp Luận Nghiên Cứu Khoa Học
PHM 296 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
PHM 396 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
PHM 402 - Dược Lâm Sàng 1
PHM 404 - Dược Học Cổ Truyền
PHM 407 - Dược Lâm Sàng 2
PHM 410 - Nhóm GP (GDP, GSP, GPP)
PHM 413 - Dược Động Học
PHM 446 - Thi Tốt Nghiệp
PHM 447 - Thực Hành Dược Khoa I
PHM 448 - Thực Hành Dược Khoa II
PHM 449 - Khóa Luận Tốt Nghiệp
PHM 496 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
PHM 497 - Thực hành Dược khoa
PHM 498 - Thi Tốt Nghiệp
PHM 499 - Khóa Luận Tốt Nghiệp
PHY 101 - Vật Lý Đại Cương 1
PHY 102 - Vật Lý Đại Cương 2
PHY 142 - Vật Lý Đại Cương cho Y-Dược
PHY 306 - Cơ Sở Vật Lý Kiến Trúc 1
PHY 307 - Cơ Sở Vật Lý Kiến Trúc 2
PHY 342 - Vật Lý Ứng Dụng cho Điện-Điện Tử
PHY 443 - Một Số Phương Pháp Phổ
PMY 300 - Dược Lý Học cho Y
PMY 301 - Dược Lý Học
PMY 302 - Dược Lý Căn Bản 1
PMY 304 - Dược Lý Căn Bản 2
PMY 443 - Mỹ Phẩm
PNU-CR 363 - Operating System with Embedded System Design
PNU-CS 211 - Structured C++ Programming for Electromechanical Systems
PNU-CS 353 - Object Oriented System Design
PNU-EE 200 - Electronic Component Circuits
PNU-EE 201 - DC Circuits and Components
PNU-EE 252 - Digital Fundamentals
PNU-EE 302 - AC Circuits and Analysis
PNU-EE 320 - Power Electronics
PNU-EE 365 - Electrical Power & Motors
PNU-EE 391 - Introduction to Process Control
PNU-EE 410 - Generation and Trans of Electrical Power
PNU-EE 419 - Renewable Energy Sources and Modelling
PNU-EE 442 - Programmable Logic Controllers
PNU-EE 443 - Industrial Prog & Networking
PNU-EE 482 - Programmable Logic Controllers for Advanced Mechatronics Application
PNU-EE 492 - Process Control Instrumentation
PNU-EE 495 - Applications of Industrial Robots for Advanced Manufacturing
PNU-HYD 301 - Fluid Power
PNU-IE 211 - Production Drawing & CAD
PNU-IE 230 - Manufacturing Processes
PNU-IE 432 - Machine Elements
PNU-MEC 152 - Applied Mechanics: Statics
PNU-MEC 202 - Dynamics
PNU-MEC 213 - Applied Strength of Materials
PNU-MEC 321 - Materials (for Mechanical Systems)
PNU-MEC 460 - Machine Design
POS 151 - Kinh tế chính trị Marx-Lenin
POS 261 - Thể Chế Chính Trị Việt Nam Đương Đại
POS 351 - Chủ nghĩa xã hội khoa học
POS 361 - Tư Tưởng Hồ Chí Minh
POS 365 - Thể Chế Chính Trị Thế Giới
POS 371 - Đường Lối Văn Hóa - Văn Nghệ của Đảng Cộng Sản Việt Nam
POS 551 - Kinh Tế Chính Trị
PSU-ACC 201 - Nguyên Lý Kế Toán 1
PSU-ACC 202 - Nguyên Lý Kế Toán 2
PSU-ACC 296 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
PSU-ACC 300 - Kế Toán Tài Chính 1
PSU-ACC 301 - Kế Toán Quản Trị 1
PSU-ACC 302 - Kế Toán Tài Chính 1
PSU-ACC 303 - Kế Toán Quản Trị 2
PSU-ACC 304 - Kế Toán Tài Chính 2
PSU-ACC 306 - Kế Toán Quản Trị trong Du Lịch
PSU-ACC 396 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
PSU-ACC 421 - Phân Tích Báo Cáo Tài Chính
PSU-AUD 351 - Kiểm Toán Căn Bản
PSU-BNK 406 - Quản Trị Ngân Hàng Thương Mại
PSU-COM 384 - Nghệ Thuật Đàm Phán
PSU-CSN 200 - Vệ Sinh Thực Phẩm trong Quản Lý Nhà Hàng
PSU-CSN 250 - Những Nguyên Lý Nấu Nướng Khối Lượng Lớn
PSU-CSN 450 - Ẩm Thực Quốc Tế
PSU-ECO 151 - Căn Bản Kinh Tế Vi Mô
PSU-ECO 152 - Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô
PSU-ENG 101 - Anh Ngữ cho Sinh Viên PSU 1
PSU-ENG 102 - Anh Ngữ cho Sinh Viên PSU 2
PSU-ENG 130 - Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU 1
PSU-ENG 133 - Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU Du Lịch 1
PSU-ENG 201 - Anh Ngữ cho Sinh Viên PSU 3
PSU-ENG 202 - Anh Ngữ cho Sinh Viên PSU 4
PSU-ENG 230 - Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU 2
PSU-ENG 233 - Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU Du Lịch 2
PSU-ENG 301 - Anh Ngữ cho Sinh Viên PSU 5
PSU-ENG 302 - Anh Ngữ cho Sinh Viên PSU 6
PSU-ENG 330 - Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU 3
PSU-ENG 333 - Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên PSU Du Lịch 3
PSU-ENG 401 - Anh Ngữ cho Sinh Viên PSU 7
PSU-ENG 402 - Anh Ngữ cho Sinh Viên PSU 8
PSU-FIN 271 - Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 1
PSU-FIN 272 - Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 2
PSU-FIN 296 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
PSU-FIN 301 - Quản Trị Tài Chính 1
PSU-FIN 302 - Quản Trị Tài Chính 2
PSU-FIN 373 - Giới Thiệu về Mô Hình Hóa Tài Chính
PSU-FIN 396 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
PSU-FIN 401 - Các Tổ Chức Tài Chính
PSU-FIN 402 - Tài Chính Đầu Tư
PSU-FIN 413 - Quản Trị Tài Chính trong Du Lịch - Dịch Vụ
PSU-FIN 423 - Giao Dịch & Ứng Dụng Tài Chính
PSU-HOS 151 - Tổng Quan Ngành Lưu Trú
PSU-HOS 296 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
PSU-HOS 361 - Giới Thiệu Nghiệp Vụ Nhà Hàng
PSU-HOS 364 - Làm Đồ Ăn & Phục Vụ Ăn Uống
PSU-HOS 371 - Giới Thiệu Nghiệp Vụ Khách Sạn
PSU-HOS 374 - Nghiệp Vụ Khách Sạn
PSU-HOS 396 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
PSU-HOS 401 - Quản Trị Nhà Hàng
PSU-HOS 402 - Quản Trị Khách Sạn
PSU-HOS 403 - Quản Trị Cơ Sở Vật Chất Khách Sạn
PSU-HOS 464 - Làm Đồ Ăn & Phục Vụ Ăn Uống Nâng Cao
PSU-HRM 301 - Quản Trị Nhân Lực
PSU-IB 351 - Thương Mại Quốc Tế
PSU-IS 253 - Hệ Thống Thông Tin Quản Lý trong Du Lịch
PSU-MGO 301 - Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất
PSU-MGT 201 - Quản Trị Học
PSU-MGT 296 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
PSU-MGT 396 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
PSU-MGT 403 - Quản Trị Chiến Lược
PSU-MKT 251 - Tiếp Thị Căn Bản
PSU-MKT 364 - Quảng Cáo & Chiêu Thị
PSU-MKT 403 - Điều Nghiên Tiếp Thị
PSU-OB 403 - Nghệ Thuật Lãnh Đạo
PSU-TOU 151 - Giới Thiệu về Du Lịch & Giải Trí Thương Mại
PSY 111 - Nguyên Lý Thị Giác
PSY 151 - Đại Cương Tâm Lý Học
PSY 336 - Tâm Lý Học Phát Triển
PTH 350 - Bệnh Lý Học
PTH 351 - Giải Phẫu Bệnh
PTH 603 - Da Liễu 1
PTH 604 - Thần Kinh (Bệnh Học)
PTH 605 - Truyền Nhiễm 1
PTH 606 - Ung Thư Đại Cương
PTH 615 - Bệnh Nghề Nghiệp
PTH 655 - Lao 1
PTY 601 - Tâm Thần 1
REM 400 - Phục Hồi Chức Năng
SCM 400 - Quản Trị Kênh Phân Phối
SE 347 - Đồ Án CDIO
SE 397 - Đồ Án CDIO
SE 445 - Tích Hợp Hệ Thống
SE 447 - Đồ Án CDIO
SE 703 - Kiến Trúc Phần Mềm
SE-A 703 - Kiến Trúc Phần Mềm
SOC 151 - Đại Cương Xã Hội Học
SOC 322 - Dược Xã Hội Học
SOC 323 - Dân Số Học - Kế Hoạch Hóa Gia Đình - Sức Khỏe Gia Đình
SOC 404 - Tội phạm học
SOC 404 - Tội phạm học
SPM 200 - Truyền Thông & Giáo Dục Sức Khỏe
SPM 300 - Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng Đồng
SPM 302 - Dịch Tể Học
SPM 303 - Thực Hành Dịch Tể Học
SPM 413 - Tổ Chức Y Tế - Chương Trình Y Tế Quốc Gia
SPM 513 - Tổ Chức Y Tế - Chương Trình Y Tế Quốc Gia Nâng Cao
STA 151 - Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán
STA 155 - Xác Suất Thống Kê Cho Y-Dược
STA 212 - Xác Suất & Giải Tích cho Tài Chính
STA 225 - Thống Kê Xã Hội
STA 271 - Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế (với SPSS)
STA 277 - Xác Suất Thống Kê cho Môi Trường
STA 312 - Toán Xác Suất cho Điện – Điện Tử
STA 423 - Phân Tích Thống Kê Du Lịch
STA 571 - Xác Suất & Thống Kê Nâng Cao
SUR 251 - Ngoại Cơ Sở 1
SUR 252 - Ngoại Cơ Sở 1
SUR 351 - Ngoại Cơ Sở 2
SUR 352 - Ngoại Cơ Sở 2
SUR 508 - Ngoại Bệnh Lý I
SUR 509 - Ngoại Bệnh Lý II
SUR 708 - Ngoại Bệnh Lý III
SUR 709 - Ngoại Bệnh Lý IV
THE 311 - Tín Ngưỡng của Các Dân Tộc ở Việt Nam
THR 201 - Nhiệt Động Học
THR 341 - Nhiệt Kỹ Thuật Cho Xây Dựng
THR 391 - Kỹ Thuật Truyền Nhiệt & Chuyển Khối
TOU 151 - Tổng Quan Du Lịch
TOU 296 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
TOU 348 - Thực Tập Nghiệp Vụ
TOU 349 - Thi Tốt Nghiệp
TOU 361 - Thiết Kế & Điều Hành Tour Du Lịch
TOU 362 - Nguyên Lý Điều Hành Tour Du Lịch Nước Ngoài
TOU 364 - Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du Lịch
TOU 396 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
TOU 399 - Khóa Luận Tốt Nghiệp
TOU 404 - Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành
TOU 405 - Quản Trị Vận Chuyển Khách Du Lịch
TOU 411 - Quản Trị Sự Kiện
TOU 431 - Tuyến Điểm Du Lịch Việt Nam
TOU 448 - Thực Tập Nghiệp Vụ Trong Công Ty Lữ Hành / Đại Lý Lữ Hành (3 tháng)
TOU 449 - Khóa Luận Tốt Nghiệp: Du Lịch Lữ Hành
TOU 496 - Tranh Tài Giải Pháp PBL
TOX 301 - Căn Bản về Độc Học
TOX 405 - Quản Lý Chất Thải Nguy Hại
TOX 423 - Kỹ Thuật & Quản Lý Chất Thải Rắn
TROY-CS 3310 - Foundations of Computer Science
TROY-CS 3329 - Analysis of Algorithms
TROY-CS 3332 - Software Engineering I
TROY-CS 3370 - Nature of Programming Language
TROY-CS 3372 - Formal Language & Theory of Computation
TROY-CS 4420 - Introduction to Database Systems
TROY-CS 4443 - Web-based Software Development
TROY-CS 4448 - Operating Systems
TROY-CS 4451 - Computer Security & Reliability
UIU-ACC 202 - Principles of Accounting
UIU-ACC 301 - Managerial Accounting
UIU-AES 270 - Vietnamese & World Heritages
UIU-ART 221 - Photography
UIU-BIO 101 - Introduction to Biology
UIU-CHI 101 - Chinese-Mandarin I
UIU-CHI 102 - Chinese-Mandarin II
UIU-COM 101 - Professional Speaking
UIU-COM 102 - Profesional Writing
UIU-CS 101 - Basic Computer Skills
UIU-CS 211 - Basics of Programming (Java)
UIU-CS 303 - Basics of Programming II (Java)
UIU-CS 311 - Object-Oriented Programming C++ (Advanced Concepts in Computing)
UIU-CUL 378 - American Cultures
UIU-DMS 221 - CorelDraw & Adobe Illustrator
UIU-DMS 231 - Adobe Photoshop
UIU-DTE 201 - Business Ethics
UIU-ECO 151 - Introduction to Microeconomics
UIU-ECO 152 - Introduction to Macroeconomics
UIU-ENG 101 - Basic Composition I
UIU-ENG 102 - Basic Composition II
UIU-ENG 116 - Reading - Level 1
UIU-ENG 117 - Writing - Level 1
UIU-ENG 118 - Listening - Level 1
UIU-ENG 119 - Speaking - Level 1
UIU-ENG 166 - Reading - Level 2
UIU-ENG 167 - Writing - Level 2
UIU-ENG 168 - Listening - Level 2
UIU-ENG 169 - Speaking - Level 2
UIU-EVR 205 - Environmental Health
UIU-GEO 311 - Geography of Vietnam
UIU-HIS 374 - History of International Relations
UIU-IS 301 - Database
UIU-JOU 360 - History of Journalism
UIU-MGT 201 - Principles of Management
UIU-MKT 251 - Principles of Marketing
UIU-MTH 101 - Advanced Mathematics C1
UIU-MTH 103 - Advanced Mathematics A1
UIU-MTH 254 - Discrete Math & Statistical Applications
UIU-PHI 122 - Western Philosophy
UIU-PSY 151 - Principles of Psychology
UIU-SE 214 - Requirements Engineering
UIU-STA 151 - Principles of Statistics & Probabilities
VIE 370 - Chữ Hán và Hán Việt
VIE 420 - Phong Cách Học Tiếng Việt
VIE 423 - Phương Ngữ Tiếng Việt
Địa chỉ email
Hình thức
*
Học lại
Thi Lại
Ghi chú
THÔNG TIN LIÊN HỆ CÁN BỘ GIÁO VỤ
Cô: PHẠM THỊ THÚY
Điện thoại: 0905345136 (Zalo)
Email: phamthithuy@dtu.edu.vn
Đường dây nóng
0905.558.758 - 0983.123.717 - 0934.800.287
8 cơ sở trên cả nước
Bản đồ đường đi