Học Kỳ 1 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
COM 141 | Nói & Trình Bày (tiếng Việt) | 1 |
ENG 204 | Ngữ Pháp Anh Văn Nâng Cao | 2 |
CUL 251 | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | 3 |
ENG 206 | Đọc 2 | 2 |
ENG 207 | Viết 2 | 2 |
ENG 208 | Nghe 2 | 2 |
ENG 209 | Nói 2 | 2 |
ENG 271 | Biên Dịch 1 | 3 |
HIS 221 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 | 2 |
Học Kỳ 2 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
COM 142 | Viết (tiếng Việt) | 1 |
ENG 276 | Phiên Dịch 1 | 3 |
HIS 222 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 | 2 |
ENG 306 | Đọc 3 | 2 |
ENG 307 | Viết 3 | 2 |
CS 201 | Tin Học Ứng Dụng | 3 |
ENG 371 | Biên Dịch 2 | 3 |
MTH 100 | Toán Cao Cấp C | 3 |
Học Kỳ 1 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
CUL 378 | Văn Hóa Mỹ | 2 |
ENG 308 | Nghe 3 | 2 |
ENG 309 | Nói 3 | 2 |
ENG 372 | Dịch Báo Cáo Văn Hóa - Xã Hội | 2 |
LIN 316 | Cú Pháp Học (trong tiếng Anh) | 2 |
ENG 356 | Đọc 4 | 2 |
ENG 357 | Viết 4 | 2 |
POS 151 | Kinh tế chính trị Marx-Lenin | 2 |
DTE 201 | Đạo Đức trong Công Việc | 2 |
Học Kỳ 2 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
ENG 358 | Nghe 4 | 2 |
ENG 359 | Nói 4 | 2 |
POS 351 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
ENG 319 | Ngữ Âm - Âm Vị Học | 2 |
ENG 376 | Phiên Dịch 2 | 3 |
LIT 376 | Văn Học Anh | 3 |
ENG 383 | Anh Văn Lễ Tân | 2 |
HIS 362 | Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 2 |
Học Kỳ 1 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
POS 361 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
LIN 422 | Ngữ Nghĩa Học (trong tiếng Anh) | 2 |
ENG 422 | Dịch Thuật Văn Chương | 2 |
ENG 427 | Thời Sự Trong Nước - Việt-Anh | 2 |
ENG 428 | Thời Sự Quốc Tế - Anh-Việt | 2 |
ENG 430 | Dịch Hội Nghị | 3 |
ENG 432 | Anh Văn Thư Tín Thương Mại | 2 |
ENG 434 | Anh Văn Đàm Phán | 3 |
Học Kỳ 2 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
ENG 488 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 2 |
ENG 485 | Thi Tốt Nghiệp | 3 |