Học Kỳ 1 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
ENG 301 | Anh Ngữ Cao Cấp 1 | 2 |
CS 226 | Hệ Điều Hành Unix / Linux | 2 |
CS 252 | Mạng Máy Tính | 3 |
SE 397 | Đồ Án CDIO | 1 |
CR 210 | Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống | 2 |
IS 301 | Cơ Sở Dữ Liệu | 3 |
CS 311 | Lập Trình Hướng Đối Tượng | 4 |
Học Kỳ 2 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
ENG 302 | Anh Ngữ Cao Cấp 2 | 2 |
CS 303 | Phân Tích & Thiết Kế Hệ Thống | 3 |
DTE 201 | Đạo Đức trong Công Việc | 2 |
CS 353 | Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối Tượng | 2 |
IS 385 | Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử | 3 |
IS 401 | Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu | 3 |
POS 351 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
CS 445 | Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) | 1 |
Học Kỳ 1 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
CS 316 | Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật | 3 |
HIS 362 | Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 2 |
POS 361 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
CS 420 | Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) | 3 |
CS 417 | Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) | 3 |
SE 447 | Đồ Án CDIO | 1 |
CS 464 | Lập Trình Ứng Dụng .NET | 3 |
Học Kỳ 2 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
CS 434 | Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (Phần Mềm) | 2 |
CS 403 | Công Nghệ Phần Mềm | 3 |
CR 424 | Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết Bị Di Động | 3 |
CS 462 | Kiểm Thử & Đảm Bảo Chất Lượng Phần Mềm | 3 |
SE 445 | Tích Hợp Hệ Thống | 3 |
FSE 449 | Khóa Luận Tốt Nghiệp | 5 |